Vòng Round 3
22:00 ngày 19/04/2025
Thor Akureyri
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 1)
IR Reykjavik
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.81
O 3.25
0.95
U 3.25
0.81
1
2.18
X
3.50
2
2.58
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.04
O 0.5
0.20
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

Thor Akureyri Thor Akureyri
Phút
IR Reykjavik IR Reykjavik
2'
match goal 0 - 1 Breki Holm Baldursson
Clement Bayiha 1 - 1 match goal
6'
16'
match yellow.png Kristjan Atli Marteinsson
Vilhelm Otto Ottosson match yellow.png
17'
Sigfus Gunnarsson 2 - 1 match goal
34'
Ibrahima Balde match yellow.png
38'
Orri Sigurjonsson match yellow.png
39'
40'
match yellow.png Odinn Bjarkason
Ragnar oli Ragnarsson match yellow.png
47'
66'
match yellow.png Gudjon Mani Magnusson
67'
match yellow.png Renato Punyed
70'
match yellow.png Bergvin Helgason
Aron Birkir Stefansson match yellow.png
71'
Helgason P. 3 - 1 match goal
90'
90'
match yellow.png Stefan Thor Palsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thor Akureyri Thor Akureyri
IR Reykjavik IR Reykjavik
10
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
6
15
 
Tổng cú sút
 
2
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
1
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
69
 
Pha tấn công
 
62
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
7 Sút trúng cầu môn 3
34.67% Kiểm soát bóng 18%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1
6 Phạt góc 6.4
2.4 Thẻ vàng 2.5
6.2 Sút trúng cầu môn 4.1
30.2% Kiểm soát bóng 40.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thor Akureyri (11trận)
Chủ Khách
IR Reykjavik (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
1
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
3