Vòng 3
01:00 ngày 19/05/2025
Throttur Reykjavik
Đã kết thúc 2 - 4 Xem Live (1 - 2)
Grindavik 2
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.85
+1
0.95
O 3.75
0.93
U 3.75
0.88
1
1.67
X
4.00
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
0.99
O 1.5
0.96
U 1.5
0.82

Diễn biến chính

Throttur Reykjavik Throttur Reykjavik
Phút
Grindavik Grindavik
5'
match yellow.png Sindri Thor Gudmundsson
12'
match goal 0 - 1 Armann Ingi Finnbogason
Kiến tạo: Breki Hermannsson
Hlynur Thorhallsson match yellow.png
22'
35'
match yellow.png Adam Arni Robertsson
42'
match pen 0 - 2 Breki Hermannsson
Liam Jeffs match yellow.png
42'
Eiríkur Thorsteinsson Blondal 1 - 2
Kiến tạo: Aron Snaer Ingason
match goal
45'
68'
match yellow.png Kristofer Mani Palsson
69'
match goal 1 - 3 Adam Arni Robertsson
Kiến tạo: Alexandersson C.
73'
match goal 1 - 4 Breki Hermannsson
77'
match red Adam Arni Robertsson
90'
match red Solvi Snaer Asgeirsson
Vilhjalmur Kaldar Sigurdsson match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Gudmundsson F. F.
Jakob Sigurdsson 2 - 4 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Throttur Reykjavik Throttur Reykjavik
Grindavik Grindavik
12
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
14
 
Sút ra ngoài
 
5
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
76
 
Pha tấn công
 
38
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 2.33
8 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 5.33
40.33% Kiểm soát bóng 26.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.3
1.8 Bàn thua 2.7
6 Phạt góc 3.4
1.9 Thẻ vàng 2.2
3.7 Sút trúng cầu môn 5.1
43.8% Kiểm soát bóng 30.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Throttur Reykjavik (14trận)
Chủ Khách
Grindavik (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
3
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
3
0
0
3