Vòng 1
02:15 ngày 03/05/2025
Throttur Reykjavik
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Leiknir Reykjavik
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
0.92
O 3.25
0.88
U 3.25
0.93
1
1.95
X
3.50
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
0.89
O 1.25
0.79
U 1.25
0.97

Diễn biến chính

Throttur Reykjavik Throttur Reykjavik
Phút
Leiknir Reykjavik Leiknir Reykjavik
Aron Snaer Ingason 1 - 0 match goal
4'
28'
match yellow.png Robert Arnason
Benony Haraldsson match yellow.png
45'
52'
match goal 1 - 1 Axel Freyr Hardarson
Kiến tạo: Shkelzen Veseli
54'
match yellow.png Dadi Baerings Halldorsson
62'
match yellow.png Arnor Dadi Adalsteinsson
Njordur Thorhallsson match yellow.png
63'
Unnar Steinn Ingvarsson match yellow.png
74'
77'
match yellow.png Dusan Brkovic
79'
match yellow.png Jon Arnar Sigurdsson
88'
match yellow.png Patryk Hryniewicki
90'
match yellow.png Olafur Isholm Olafsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Throttur Reykjavik Throttur Reykjavik
Leiknir Reykjavik Leiknir Reykjavik
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
7
11
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
1
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
123
 
Pha tấn công
 
143
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2
8 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 3.67
5 Sút trúng cầu môn 2.33
40.33% Kiểm soát bóng 51.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2
1.8 Bàn thua 2.7
6 Phạt góc 4.9
1.9 Thẻ vàng 2.4
3.7 Sút trúng cầu môn 3.3
43.8% Kiểm soát bóng 42.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Throttur Reykjavik (14trận)
Chủ Khách
Leiknir Reykjavik (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
2
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
3
0
2
0