Kết quả trận Thụy Điển vs Angiêri , 00h00 ngày 11/06

Vòng
00:00 ngày 11/06/2025
Thụy Điển
Đã kết thúc 4 - 3 Xem Live (2 - 0)
Angiêri
Địa điểm: Friends Arena
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.92
O 2.25
0.91
U 2.25
0.89
1
1.95
X
3.25
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.79
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Giao hữu ĐTQG

Diễn biến - Kết quả Thụy Điển vs Angiêri

Thụy Điển Thụy Điển
Phút
Angiêri Angiêri
Ken Sema 1 - 0
Kiến tạo: Jordan Larsson
match goal
14'
Ken Sema 2 - 0
Kiến tạo: Alexander Bernhardsson
match goal
39'
49'
match yellow.png Riyad Mahrez
49'
match yellow.png Amine Gouiri
Ken Sema 3 - 0 match pen
50'
Emil Holm
Ra sân: Jordan Larsson
match change
53'
Jesper Karlstrom
Ra sân: Hugo Emanuel Larsson
match change
53'
Anton Saletros 4 - 0 match goal
56'
60'
match change Yassine Benzia
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
60'
match change Baghdad Bounedjah
Ra sân: Riyad Mahrez
60'
match change Nabil Bentaleb
Ra sân: Hichem Boudaoui
64'
match goal 4 - 1 Ismael Bennacer
Kiến tạo: Yassine Benzia
65'
match yellow.png Ismael Bennacer
71'
match goal 4 - 2 Yassine Benzia
Kiến tạo: Nabil Bentaleb
Daniel Svensson match yellow.png
72'
73'
match yellow.png Baghdad Bounedjah
75'
match yellow.png Ramy Bensebaini
Hugo Bolin
Ra sân: Benjamin Nygren
match change
79'
79'
match change Youcef Attal
Ra sân: Ismael Bennacer
79'
match change Fares Chaibi
Ra sân: Mohamed Farsi
Besfort Zeneli
Ra sân: Yasin Ayari
match change
79'
84'
match change Ibrahim Maza
Ra sân: Houssem Aouar
86'
match pen 4 - 3 Nabil Bentaleb
Isak Hien match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Thụy Điển VS Angiêri

Thụy Điển Thụy Điển
Angiêri Angiêri
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
16
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
21
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
360
 
Số đường chuyền
 
492
81%
 
Chuyền chính xác
 
88%
21
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
15
9
 
Cản phá thành công
 
9
6
 
Thử thách
 
12
16
 
Long pass
 
29
60
 
Pha tấn công
 
94
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Hugo Bolin
6
Samuel Dahl
24
Victor Eriksson
5
Gabriel Gudmundsson
7
Emil Holm
16
Jesper Karlstrom
15
John Mellberg
23
Kristoffer Nordfeldt
25
Axel Noren
1
Robin Olsen
17
Momodou Sonko
21
Besfort Zeneli
Thụy Điển Thụy Điển 3-5-2
4-3-3 Angiêri Angiêri
12
Johansso...
8
Svensson
4
Hien
2
Ekdal
13
2
Sema
14
Saletros
18
Ayari
20
Larsson
22
Bernhard...
26
Larsson
10
Nygren
23
Mandrea
15
Nouri
21
Bensebai...
2
Mandi
3
Farsi
14
Boudaoui
8
Aouar
22
Bennacer
7
Mahrez
11
Gouiri
10
Benrahma

Substitutes

20
Youcef Attal
16
Oussama Benbout
19
Nabil Bentaleb
12
Yassine Benzia
9
Baghdad Bounedjah
28
Fares Chaibi
1
Alexis Guendouz
13
Jaouen Hadjam
26
Anis Hadj Moussa
17
Mohamed Madani
24
Ibrahim Maza
6
Ramiz Zerrouki
Đội hình dự bị
Thụy Điển Thụy Điển
Hugo Bolin 19
Samuel Dahl 6
Victor Eriksson 24
Gabriel Gudmundsson 5
Emil Holm 7
Jesper Karlstrom 16
John Mellberg 15
Kristoffer Nordfeldt 23
Axel Noren 25
Robin Olsen 1
Momodou Sonko 17
Besfort Zeneli 21
Thụy Điển Angiêri
20 Youcef Attal
16 Oussama Benbout
19 Nabil Bentaleb
12 Yassine Benzia
9 Baghdad Bounedjah
28 Fares Chaibi
1 Alexis Guendouz
13 Jaouen Hadjam
26 Anis Hadj Moussa
17 Mohamed Madani
24 Ibrahim Maza
6 Ramiz Zerrouki

Dữ liệu đội bóng:Thụy Điển vs Angiêri

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 6
52.33% Kiểm soát bóng 35.67%
18.33 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.9
0.9 Bàn thua 0.8
8.1 Phạt góc 5
1.8 Thẻ vàng 1.5
8.5 Sút trúng cầu môn 5.9
61.6% Kiểm soát bóng 51.9%
14.9 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thụy Điển (4trận)
Chủ Khách
Angiêri (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0