Vòng
10:10 ngày 12/05/2025
Tigres UANL
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (0 - 0)
Necaxa
Địa điểm: Estadio Universitario
Thời tiết: Mưa nhỏ, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 2.5
0.94
U 2.5
0.92
1
2.00
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Tigres UANL Tigres UANL
Phút
Necaxa Necaxa
Juan Brunetta 1 - 0
Kiến tạo: Diego Lainez Leyva
match goal
51'
55'
match change Pavel Perez
Ra sân: Diego Eduardo De Buen Juarez
63'
match goal 1 - 1 Agustin Palavecino
Kiến tạo: Jose Antonio Paradela
74'
match change Tomas Oscar Badaloni
Ra sân: Diber Carbindo
74'
match change Ricardo Saul Monreal Morales
Ra sân: Johan Rojas Echavarria
Vladimir Lorona
Ra sân: Diego Lainez Leyva
match change
79'
84'
match change Alejandro Andrade
Ra sân: Jose Rodriguez
84'
match change Rogelio Cortez Pineda
Ra sân: Pavel Perez
86'
match goal 1 - 2 Tomas Oscar Badaloni
Kiến tạo: Emilio Lara
Marcelo Flores
Ra sân: Javier Ignacio Aquino Carmona
match change
88'
Francisco Sebastian Cordova Reyes
Ra sân: Romulo
match change
89'
Diego Antonio Reyes Rosales
Ra sân: Fernando Gorriaran Fontes
match change
90'
Fernando Gorriaran Fontes match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Alejandro Andrade
Juan Jose Purata 2 - 2 match goal
90'
90'
match var Luis Ezequiel Unsain Goal awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tigres UANL Tigres UANL
Necaxa Necaxa
5
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
14
 
Sút ra ngoài
 
11
16
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
333
 
Số đường chuyền
 
295
73%
 
Chuyền chính xác
 
74%
12
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
8
29
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
30
 
Long pass
 
16
80
 
Pha tấn công
 
74
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Vladimir Lorona
24
Marcelo Flores
17
Francisco Sebastian Cordova Reyes
13
Diego Antonio Reyes Rosales
31
Fernando Tapia Mendez
14
Jesus Garza
30
Raymundo Fulgencio
5
Rafael Carioca
6
Juan Vigon
22
Uriel Antuna
Tigres UANL Tigres UANL 4-2-3-1
5-3-2 Necaxa Necaxa
1
Guzman
27
Uriarte
2
Silva
4
Purata
20
Carmona
11
Brunetta
8
Fontes
77
Morales
23
Romulo
16
Leyva
9
Ibanez
22
Unsain
7
Rosero
26
Lara
4
Pena
5
Mayorga
21
Echavarr...
8
Palaveci...
14
Juarez
29
Rodrigue...
10
Paradela
27
Carbindo

Substitutes

15
Pavel Perez
9
Tomas Oscar Badaloni
30
Ricardo Saul Monreal Morales
13
Alejandro Andrade
17
Rogelio Cortez Pineda
181
Luis Ronaldo Jiménez González
6
Jesus Alberto Alcantar Rodriguez
23
Alan Isidro Montes Castro
18
Raul Martin Sandoval Zavala
20
Arturo Adolfo Palma Cisneros
Đội hình dự bị
Tigres UANL Tigres UANL
Vladimir Lorona 32
Marcelo Flores 24
Francisco Sebastian Cordova Reyes 17
Diego Antonio Reyes Rosales 13
Fernando Tapia Mendez 31
Jesus Garza 14
Raymundo Fulgencio 30
Rafael Carioca 5
Juan Vigon 6
Uriel Antuna 22
Tigres UANL Necaxa
15 Pavel Perez
9 Tomas Oscar Badaloni
30 Ricardo Saul Monreal Morales
13 Alejandro Andrade
17 Rogelio Cortez Pineda
181 Luis Ronaldo Jiménez González
6 Jesus Alberto Alcantar Rodriguez
23 Alan Isidro Montes Castro
18 Raul Martin Sandoval Zavala
20 Arturo Adolfo Palma Cisneros

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
54% Kiểm soát bóng 50%
11.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.8
4.4 Phạt góc 5.1
2.3 Thẻ vàng 2
4.2 Sút trúng cầu môn 6.2
52.9% Kiểm soát bóng 46.1%
11.9 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tigres UANL (40trận)
Chủ Khách
Necaxa (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
4
5
HT-H/FT-T
8
2
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
5
5
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
3
1
HT-B/FT-B
1
2
3
4

Tigres UANL Tigres UANL
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Nahuel Ignacio Guzman Thủ môn 0 0 1 39 28 71.79% 0 0 46 7.2
20 Javier Ignacio Aquino Carmona Midfielder 0 0 1 36 25 69.44% 1 0 57 6.4
8 Fernando Gorriaran Fontes Midfielder 1 0 1 41 33 80.49% 2 1 56 6.6
9 Nicolas Ibanez Forward 3 1 0 7 6 85.71% 1 0 23 6.9
27 Jesus Ricardo Angulo Uriarte Defender 0 0 2 32 21 65.63% 1 3 58 7.6
11 Juan Brunetta Forward 6 1 4 25 21 84% 7 0 56 8.5
16 Diego Lainez Leyva Forward 0 0 5 29 23 79.31% 5 0 46 7.2
32 Vladimir Lorona Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.3
77 Jonathan Ozziel Herrera Morales Forward 5 3 3 29 20 68.97% 5 1 49 7.2
23 Romulo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 16 80% 0 2 31 6.5
4 Juan Jose Purata Defender 2 0 0 36 28 77.78% 0 1 55 6.8
2 Joaquim Henrique Pereira Silva Defender 2 0 0 24 19 79.17% 0 4 44 7.2

Necaxa Necaxa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Diego Eduardo De Buen Juarez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 23 6.9
29 Jose Rodriguez Midfielder 1 0 1 30 26 86.67% 0 4 48 7.1
22 Luis Ezequiel Unsain Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 34 7.1
4 Alexis Pena Defender 0 0 0 25 22 88% 0 2 43 7.3
5 Alejandro Mayorga Defender 0 0 0 29 25 86.21% 1 0 52 6.8
9 Tomas Oscar Badaloni Tiền đạo cắm 2 1 0 2 1 50% 0 1 5 7.3
8 Agustin Palavecino Tiền vệ trụ 4 2 2 43 29 67.44% 4 2 69 8
30 Ricardo Saul Monreal Morales Forward 0 0 1 8 6 75% 0 0 13 6.8
26 Emilio Lara Defender 1 0 1 14 10 71.43% 3 3 44 7.5
7 Kevin Rosero Forward 4 1 1 14 12 85.71% 5 0 43 6.4
10 Jose Antonio Paradela Tiền vệ trụ 2 1 6 34 26 76.47% 7 0 57 8
13 Alejandro Andrade Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 2 3 6.6
27 Diber Carbindo Forward 3 2 0 6 4 66.67% 1 1 17 6.8
15 Pavel Perez Forward 0 0 1 8 6 75% 0 0 13 6.7
21 Johan Rojas Echavarria Tiền vệ công 1 0 2 33 22 66.67% 1 0 44 6.7
17 Rogelio Cortez Pineda Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ