Kết quả trận Toftir B68 vs HB Torshavn, 00h00 ngày 15/06

Vòng 13
00:00 ngày 15/06/2025
Toftir B68
Đã kết thúc 1 - 4 Xem Live (1 - 2)
HB Torshavn
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.96
-1
0.80
O 3
0.89
U 3
0.87
1
3.40
X
4.50
2
1.67
Hiệp 1
+0.5
0.78
-0.5
0.98
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Ngoại hạng đảo Faroe » 13

Diễn biến - Kết quả Toftir B68 vs HB Torshavn

Toftir B68 Toftir B68
Phút
HB Torshavn HB Torshavn
16'
match goal 0 - 1 Emil Gronn Pedersen
Kiến tạo: Bartal Wardum
Aron Reinert Hansen 1 - 1
Kiến tạo: Sebastian Lau
match goal
18'
32'
match goal 1 - 2 Asi Dam
Kiến tạo: Lassana Faye
Sebastian Lau match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Sammy Skytte
Hanus Hojgaard match yellow.png
45'
55'
match yellow.png Lassana Faye
60'
match goal 1 - 3 Dan i Soylu
65'
match goal 1 - 4 Emil Gronn Pedersen
Kiến tạo: Dan i Soylu
88'
match yellow.png Bartal Klein

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Toftir B68 VS HB Torshavn

Toftir B68 Toftir B68
HB Torshavn HB Torshavn
6
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
7
 
Sút ra ngoài
 
7
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
82
 
Pha tấn công
 
110
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Toftir B68 vs HB Torshavn

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3.33
2.67 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 5
35.33% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.9
1.8 Bàn thua 2.2
5.5 Phạt góc 4.3
2.1 Thẻ vàng 2.1
4.8 Sút trúng cầu môn 3.9
41.4% Kiểm soát bóng 50.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toftir B68 (16trận)
Chủ Khách
HB Torshavn (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
1
HT-H/FT-T
3
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
2
1
2
4