Vòng 29
02:45 ngày 16/03/2025
Torino
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Empoli
Địa điểm: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.06
O 2.5
1.30
U 2.5
0.55
1
2.00
X
3.10
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Torino Torino
Phút
Empoli Empoli
Adam Masina
Ra sân: Sebastian Walukiewicz
match change
46'
Gvidas Gineitis match yellow.png
49'
Valentino Lazaro
Ra sân: Gvidas Gineitis
match change
63'
67'
match change Lorenzo Colombo
Ra sân: Sebastiano Esposito
Nikola Vlasic 1 - 0 match goal
70'
76'
match change Viktor Kovalenko
Ra sân: Junior Sambia
Adam Masina Goal Disallowed match var
82'
Yann Karamoh
Ra sân: Elif Elmas
match change
83'
86'
match change Ismael Konate
Ra sân: Liam Henderson
Adrien Tameze Aousta
Ra sân: Nikola Vlasic
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torino Torino
Empoli Empoli
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
7
12
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
331
 
Số đường chuyền
 
315
76%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
60
22
 
Đánh đầu thành công
 
27
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
3
2
 
Đánh chặn
 
0
19
 
Ném biên
 
25
14
 
Cản phá thành công
 
14
1
 
Thử thách
 
9
12
 
Long pass
 
39
74
 
Pha tấn công
 
80
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Valentino Lazaro
7
Yann Karamoh
61
Adrien Tameze Aousta
5
Adam Masina
24
Borna Sosa
15
Amine Salama
21
Ali Dembele
1
Alberto Paleari
17
Antonio Donnarumma
16
Marcus Holmgren Pedersen
77
Karol Linetty
8
Ivan Ilic
Torino Torino 4-3-3
3-4-2-1 Empoli Empoli
32
Savic
34
Biraghi
23
Oubina
13
Maripan
4
Walukiew...
66
Gineitis
28
Ricci
22
Casadei
11
Elmas
18
Adams
10
Vlasic
1
Silvestr...
35
Marianuc...
34
Ismajli
13
Cacace
7
Sambia
5
Grassi
6
Henderso...
3
Pezzella
99
Esposito
11
Gyasi
18
Kouame

Substitutes

29
Lorenzo Colombo
90
Ismael Konate
20
Viktor Kovalenko
23
Devis Vasquez
2
Saba Goglichidze
22
Mattia De Sciglio
98
Federico Brancolini
89
Thomas Campaniello
36
Jacopo Bacci
12
Jacopo Seghetti
24
Tyronne Ebuehi
41
Anders Asmussen
31
Lorenzo Tosto
Đội hình dự bị
Torino Torino
Valentino Lazaro 20
Yann Karamoh 7
Adrien Tameze Aousta 61
Adam Masina 5
Borna Sosa 24
Amine Salama 15
Ali Dembele 21
Alberto Paleari 1
Antonio Donnarumma 17
Marcus Holmgren Pedersen 16
Karol Linetty 77
Ivan Ilic 8
Torino Empoli
29 Lorenzo Colombo
90 Ismael Konate
20 Viktor Kovalenko
23 Devis Vasquez
2 Saba Goglichidze
22 Mattia De Sciglio
98 Federico Brancolini
89 Thomas Campaniello
36 Jacopo Bacci
12 Jacopo Seghetti
24 Tyronne Ebuehi
41 Anders Asmussen
31 Lorenzo Tosto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
51.67% Kiểm soát bóng 38.33%
9.67 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.6
4.8 Phạt góc 3
1.9 Thẻ vàng 2.1
2.9 Sút trúng cầu môn 3
48.6% Kiểm soát bóng 38.6%
12.2 Phạm lỗi 17.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torino (39trận)
Chủ Khách
Empoli (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
1
5
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
5
3
6
3
HT-B/FT-H
1
2
0
5
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
5
0
HT-B/FT-B
5
2
5
4

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Cristiano Biraghi Hậu vệ cánh trái 1 0 3 19 12 63.16% 3 1 32 7.09
5 Adam Masina Trung vệ 1 0 0 14 11 78.57% 0 1 20 6.22
10 Nikola Vlasic Tiền vệ công 2 1 0 20 14 70% 1 2 31 6.21
18 Che Adams Tiền đạo cắm 0 0 2 9 8 88.89% 0 0 13 6.35
13 Guillermo Maripan Trung vệ 0 0 0 33 29 87.88% 0 4 44 7.25
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 34 19 55.88% 0 0 45 6.77
11 Elif Elmas Tiền vệ công 1 0 1 11 9 81.82% 1 0 19 6.46
4 Sebastian Walukiewicz Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 34 6.71
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 20 18 90% 2 0 30 6.29
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 1 0 0 34 31 91.18% 0 2 39 6.41
22 Cesare Casadei Tiền vệ trụ 0 0 0 21 16 76.19% 0 3 27 6.53
66 Gvidas Gineitis Tiền vệ trụ 3 0 0 16 13 81.25% 1 1 31 6.24

Empoli Empoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Liam Henderson Tiền vệ trụ 1 0 0 28 23 82.14% 1 0 33 6.27
1 Marco Silvestri Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 25 6.68
11 Emmanuel Gyasi Cánh trái 2 1 1 14 11 78.57% 1 3 28 6.51
5 Alberto Grassi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 17 85% 1 0 29 6.43
7 Junior Sambia Hậu vệ cánh phải 4 0 1 15 11 73.33% 6 1 33 6.55
3 Giuseppe Pezzella Hậu vệ cánh trái 1 0 4 13 11 84.62% 3 1 33 7.47
18 Cristian Kouame Tiền đạo cắm 1 0 1 20 15 75% 0 8 28 6.73
34 Ardian Ismajli Trung vệ 1 0 0 27 25 92.59% 0 2 40 7.01
13 Liberato Cacace Hậu vệ cánh trái 0 0 1 44 40 90.91% 4 1 52 7
99 Sebastiano Esposito Tiền đạo thứ 2 1 0 2 9 6 66.67% 0 1 17 6.41
35 Luca Marianucci Trung vệ 0 0 0 12 6 50% 0 0 16 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ