Vòng
02:00 ngày 05/05/2025
Toronto FC II
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live (1 - 2)
New England Revolution B

Pen [8-9]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.00
O 3.25
0.90
U 3.25
0.90
1
2.15
X
4.10
2
2.40
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.04
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Toronto FC II Toronto FC II
Phút
New England Revolution B New England Revolution B
Marko Stojadinovic 1 - 0
Kiến tạo: Hassan Ayari
match goal
5'
15'
match goal 1 - 1 Liam Butts
Kiến tạo: Gevork Diarbian
39'
match goal 1 - 2 Gevork Diarbian
45'
match yellow.png Damorney Hutchinson
49'
match pen 1 - 3 Marcos Domingos Dias
Malik Henry match yellow.png
54'
Dekwon Barrow 2 - 3
Kiến tạo: Malik Henry
match goal
63'
Reid Fisher match yellow.png
77'
Gabe Dahlin(OW) 3 - 3 match phan luoi
78'
90'
match yellow.png Victor Souza

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Toronto FC II Toronto FC II
New England Revolution B New England Revolution B
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
10
 
Sút ra ngoài
 
6
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
14
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
3
75
 
Pha tấn công
 
92
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 9.67
59.67% Kiểm soát bóng 44.33%
10.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.7
3.4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1.9
5 Sút trúng cầu môn 8.6
51% Kiểm soát bóng 46.5%
8.4 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toronto FC II (10trận)
Chủ Khách
New England Revolution B (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0