Vòng Bán kết
02:00 ngày 02/05/2025
Tottenham Hotspur
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 0)
Bodo Glimt
Địa điểm: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.95
+1.5
0.95
O 3
0.86
U 3
1.02
1
1.40
X
5.00
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.78
+0.5
1.13
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Phút
Bodo Glimt Bodo Glimt
Brennan Johnson 1 - 0
Kiến tạo: Richarlison de Andrade
match goal
1'
James Maddison 2 - 0
Kiến tạo: Pedro Porro
match goal
34'
Mathys Tel
Ra sân: Richarlison de Andrade
match change
46'
46'
match change Brede Mathias Moe
Ra sân: Villads Nielsen
57'
match yellow.png Fredrik Andre Bjorkan
Cristian Gabriel Romero Penalty awarded match var
59'
Dominic Solanke 3 - 0 match pen
61'
65'
match change Sondre Auklend
Ra sân: Isak Dybvik Maatta
Dejan Kulusevski
Ra sân: James Maddison
match change
65'
Cristian Gabriel Romero match yellow.png
73'
Wilson Odobert
Ra sân: Dominic Solanke
match change
75'
76'
match change Jeppe Kjaer
Ra sân: Sondre Brunstad Fet
76'
match yellow.png Jens Petter Hauge
77'
match change Sondre Sorli
Ra sân: Ole Didrik Blomberg
83'
match goal 3 - 1 Ulrik Saltnes
Kiến tạo: Jeppe Kjaer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Bodo Glimt Bodo Glimt
13
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
1
9
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
12
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
353
 
Số đường chuyền
 
519
82%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
25
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
1
10
 
Ném biên
 
9
13
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
19
70
 
Pha tấn công
 
72
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Wilson Odobert
11
Mathys Tel
21
Dejan Kulusevski
4
Kevin Danso
29
Pape Matar Sarr
41
Alfie Whiteman
24
Djed Spence
14
Archie Gray
47
Mikey Moore
40
Brandon Austin
33
Ben Davies
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 4-3-3
4-3-3 Bodo Glimt Bodo Glimt
1
Vicario
13
Udogie
37
Ven
17
Romero
23
Porro
10
Maddison
30
Bentancu...
8
Bissouma
9
Andrade
19
Solanke
22
Johnson
12
Haikin
20
Sjovold
2
Nielsen
6
Gunderse...
15
Bjorkan
23
Hauge
19
Fet
14
Saltnes
25
Maatta
9
Hogh
11
Blomberg

Substitutes

95
Jeppe Kjaer
27
Sondre Sorli
18
Brede Mathias Moe
8
Sondre Auklend
44
Magnus Brondbo
1
Julian Faye Lund
4
Odin Luras Bjortuft
77
Mikkel Hansen
Đội hình dự bị
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Wilson Odobert 28
Mathys Tel 11
Dejan Kulusevski 21
Kevin Danso 4
Pape Matar Sarr 29
Alfie Whiteman 41
Djed Spence 24
Archie Gray 14
Mikey Moore 47
Brandon Austin 40
Ben Davies 33
Tottenham Hotspur Bodo Glimt
95 Jeppe Kjaer
27 Sondre Sorli
18 Brede Mathias Moe
8 Sondre Auklend
44 Magnus Brondbo
1 Julian Faye Lund
4 Odin Luras Bjortuft
77 Mikkel Hansen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
1 Sút trúng cầu môn 4
35.33% Kiểm soát bóng 61.67%
15.33 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.3
5.3 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 1.4
3.1 Sút trúng cầu môn 5.1
43.4% Kiểm soát bóng 60.3%
12.7 Phạm lỗi 6.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tottenham Hotspur (59trận)
Chủ Khách
Bodo Glimt (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
12
5
4
HT-H/FT-T
4
3
3
1
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
3
HT-B/FT-B
6
8
0
0

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 23 6
10 James Maddison Tiền vệ công 2 1 2 29 27 93.1% 8 0 42 7.43
19 Dominic Solanke Tiền đạo cắm 4 1 1 11 8 72.73% 0 1 22 7.33
30 Rodrigo Bentancur Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 48 37 77.08% 0 4 62 7.74
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo cắm 2 1 2 21 15 71.43% 4 0 30 7.25
17 Cristian Gabriel Romero Trung vệ 3 0 3 49 43 87.76% 0 4 61 7.58
8 Yves Bissouma Tiền vệ phòng ngự 4 1 1 33 29 87.88% 0 0 48 7.09
21 Dejan Kulusevski Tiền vệ công 1 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.03
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 0 0 3 22 13 59.09% 6 0 43 7.71
13 Iyenoma Destiny Udogie Hậu vệ cánh trái 2 1 1 40 32 80% 0 0 54 6.85
22 Brennan Johnson Cánh phải 1 1 0 7 5 71.43% 2 1 14 7.47
37 Micky van de Ven Trung vệ 1 0 2 48 46 95.83% 0 2 58 6.62
11 Mathys Tel Tiền đạo cắm 2 0 2 5 5 100% 4 1 12 6.37
28 Wilson Odobert Cánh phải 0 0 1 12 8 66.67% 0 0 14 6.03

Bodo Glimt Bodo Glimt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Brede Mathias Moe Defender 0 0 0 67 65 97.01% 0 1 71 6.51
95 Jeppe Kjaer Forward 0 0 1 1 1 100% 0 0 5 6.55
14 Ulrik Saltnes Midfielder 2 1 0 18 12 66.67% 0 0 30 6.96
27 Sondre Sorli Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.18
19 Sondre Brunstad Fet Midfielder 0 0 0 46 43 93.48% 0 0 56 6.14
6 Jostein Gundersen Defender 0 0 0 91 85 93.41% 0 3 105 6.52
23 Jens Petter Hauge Forward 0 0 0 45 38 84.44% 2 0 55 5.4
15 Fredrik Andre Bjorkan Defender 0 0 0 57 55 96.49% 0 0 68 5.83
9 Kasper Waarst Hogh Forward 0 0 0 9 6 66.67% 0 3 17 6.19
25 Isak Dybvik Maatta Midfielder 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 21 6.26
12 Nikita Haikin Thủ môn 0 0 0 51 39 76.47% 0 1 64 6.33
11 Ole Didrik Blomberg Forward 1 0 0 13 12 92.31% 2 1 20 5.84
8 Sondre Auklend Midfielder 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 13 6.06
20 Fredrik Sjovold Midfielder 0 0 0 52 41 78.85% 1 0 72 5.53
2 Villads Nielsen Defender 0 0 0 44 34 77.27% 0 2 49 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ