Vòng Chung kết
02:00 ngày 22/05/2025
Tottenham Hotspur
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Manchester United
Địa điểm: San Mames
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
1.09
O 2.5
0.99
U 2.5
0.85
1
3.00
X
3.40
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.81
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Phút
Manchester United Manchester United
35'
match yellow.png Amad Diallo Traore
Brennan Johnson 1 - 0 match goal
42'
Micky van de Ven match yellow.png
49'
Richarlison de Andrade match yellow.png
58'
Son Heung Min
Ra sân: Richarlison de Andrade
match change
67'
Yves Bissouma match yellow.png
68'
71'
match change Alejandro Garnacho
Ra sân: Mason Mount
71'
match change Joshua Zirkzee
Ra sân: Rasmus Hojlund
Kevin Danso
Ra sân: Brennan Johnson
match change
79'
84'
match yellow.png Joshua Zirkzee
85'
match change Diogo Dalot
Ra sân: Noussair Mazraoui
88'
match yellow.png Harry Maguire
Djed Spence
Ra sân: Iyenoma Destiny Udogie
match change
90'
90'
match change Kobbie Mainoo
Ra sân: Patrick Dorgu
Archie Gray
Ra sân: Pape Matar Sarr
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Manchester United Manchester United
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
3
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
0
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
22
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
187
 
Số đường chuyền
 
512
61%
 
Chuyền chính xác
 
84%
22
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
37
 
Đánh đầu
 
37
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
6
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
27
16
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
9
16
 
Long pass
 
23
70
 
Pha tấn công
 
124
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Kevin Danso
24
Djed Spence
14
Archie Gray
7
Son Heung Min
28
Wilson Odobert
11
Mathys Tel
41
Alfie Whiteman
44
Dane Scarlett
47
Mikey Moore
40
Brandon Austin
33
Ben Davies
63
Damola Ajayi
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 4-2-3-1
3-4-2-1 Manchester United Manchester United
1
Vicario
13
Udogie
37
Ven
17
Romero
23
Porro
8
Bissouma
30
Bentancu...
9
Andrade
29
Sarr
22
Johnson
19
Solanke
24
Onana
15
Yoro
5
Maguire
23
Shaw
3
Mazraoui
8
Fernande...
18
Casimiro...
13
Dorgu
16
Traore
7
Mount
9
Hojlund

Substitutes

17
Alejandro Garnacho
11
Joshua Zirkzee
20
Diogo Dalot
37
Kobbie Mainoo
14
Christian Eriksen
2
Victor Nilsson-Lindelof
1
Altay Bayindi
25
Manuel Ugarte
41
Harry Amass
43
Toby Collyer
35
Jonny Evans
26
Ayden Heaven
Đội hình dự bị
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Kevin Danso 4
Djed Spence 24
Archie Gray 14
Son Heung Min 7
Wilson Odobert 28
Mathys Tel 11
Alfie Whiteman 41
Dane Scarlett 44
Mikey Moore 47
Brandon Austin 40
Ben Davies 33
Damola Ajayi 63
Tottenham Hotspur Manchester United
17 Alejandro Garnacho
11 Joshua Zirkzee
20 Diogo Dalot
37 Kobbie Mainoo
14 Christian Eriksen
2 Victor Nilsson-Lindelof
1 Altay Bayindi
25 Manuel Ugarte
41 Harry Amass
43 Toby Collyer
35 Jonny Evans
26 Ayden Heaven

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
1 Sút trúng cầu môn 4
35.33% Kiểm soát bóng 59.33%
15.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.7
5.3 Phạt góc 5
1.8 Thẻ vàng 2.6
3.1 Sút trúng cầu môn 5
43.4% Kiểm soát bóng 57%
12.7 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tottenham Hotspur (59trận)
Chủ Khách
Manchester United (58trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
12
4
6
HT-H/FT-T
4
3
6
5
HT-B/FT-T
1
1
4
0
HT-T/FT-H
2
0
3
2
HT-H/FT-H
2
3
2
8
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
4
3
HT-B/FT-B
6
8
5
3

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Son Heung Min Cánh trái 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 13 6.1
1 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 25 14 56% 0 0 36 7.94
19 Dominic Solanke Tiền đạo cắm 0 0 0 11 4 36.36% 0 7 26 6.8
30 Rodrigo Bentancur Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 27 6.61
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo cắm 1 0 0 15 6 40% 2 1 39 6.41
17 Cristian Gabriel Romero Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 3 30 7.27
8 Yves Bissouma Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 17 70.83% 0 2 40 7.41
4 Kevin Danso Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.07
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 9 47.37% 8 0 55 6.78
24 Djed Spence Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.09
13 Iyenoma Destiny Udogie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 11 61.11% 1 1 50 7.05
22 Brennan Johnson Cánh phải 1 1 0 15 8 53.33% 1 0 25 7.24
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 1 0 0 10 4 40% 1 0 28 6.72
37 Micky van de Ven Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 16 7.08
14 Archie Gray Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 4 1 2 53 36 67.92% 9 3 82 7.3
5 Harry Maguire Trung vệ 1 0 1 71 63 88.73% 0 7 86 6.71
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 52 42 80.77% 1 2 65 6.49
23 Luke Shaw Hậu vệ cánh trái 1 1 0 71 63 88.73% 4 0 93 6.29
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 22 13 59.09% 0 0 26 5.8
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 1 46 39 84.78% 2 4 75 7.36
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 2 10 9 90% 5 1 17 6.59
7 Mason Mount Tiền vệ công 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 26 6.23
11 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 6 5.93
9 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 2 1 1 6 5 83.33% 0 1 15 6.22
16 Amad Diallo Traore Cánh phải 2 1 2 39 36 92.31% 4 0 68 6.57
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 1 1 1 14 11 78.57% 2 0 19 6.24
15 Leny Yoro Trung vệ 3 1 0 83 80 96.39% 1 2 96 7.14
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
13 Patrick Dorgu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 22 73.33% 3 0 62 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ