Kết quả trận Tottenham Hotspur vs Wolves, 22h00 ngày 17/02


0.96
0.92
0.84
1.02
1.59
4.60
5.10
1.12
0.77
0.86
1.02
Ngoại Hạng Anh » 38
Diễn biến - Kết quả Tottenham Hotspur vs Wolves



Kiến tạo: Pablo Sarabia Garcia


Kiến tạo: Pedro Neto

Ra sân: Pape Matar Sarr

Ra sân: Richarlison de Andrade

Ra sân: Yves Bissouma


Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Emerson Aparecido Leite De Souza Junior

Ra sân: James Maddison


Ra sân: Hee-Chan Hwang

Ra sân: Pedro Neto
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Tottenham Hotspur VS Wolves



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Tottenham Hotspur vs Wolves
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ben Davies | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 3 | 42 | 38 | 90.48% | 7 | 1 | 75 | 6.73 | |
7 | Son Heung Min | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 4 | 0 | 56 | 6.04 | |
5 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.01 | |
16 | Timo Werner | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 18 | 6.66 | |
13 | Guglielmo Vicario | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 39 | 6.9 | |
10 | James Maddison | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 60 | 51 | 85% | 11 | 1 | 83 | 6.8 | |
30 | Rodrigo Bentancur | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 22 | 6.28 | |
18 | Giovani Lo Celso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 7 | 6.18 | |
9 | Richarlison de Andrade | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 1 | 2 | 30 | 6.32 | |
17 | Cristian Gabriel Romero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 111 | 102 | 91.89% | 0 | 3 | 124 | 6.59 | |
8 | Yves Bissouma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 65 | 61 | 93.85% | 0 | 1 | 82 | 7.1 | |
12 | Emerson Aparecido Leite De Souza Junior | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 78 | 72 | 92.31% | 2 | 0 | 111 | 7.06 | |
21 | Dejan Kulusevski | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 56 | 46 | 82.14% | 7 | 0 | 83 | 7.99 | |
22 | Brennan Johnson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 19 | 6.18 | |
29 | Pape Matar Sarr | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 3 | 64 | 6.1 | |
37 | Micky van de Ven | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 97 | 95 | 97.94% | 0 | 0 | 108 | 6.99 |
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Craig Dawson | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 5 | 47 | 7.35 | |
21 | Pablo Sarabia Garcia | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 26 | 17 | 65.38% | 2 | 1 | 35 | 7.25 | |
22 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 29 | 19 | 65.52% | 2 | 0 | 50 | 7.25 | |
1 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 6 | 24% | 0 | 0 | 35 | 6.78 | |
2 | Matt Doherty | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.98 | |
5 | Mario Lemina | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 34 | 7.4 | |
11 | Hee-Chan Hwang | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
27 | Jeanricner Bellegarde | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 33.33% | 2 | 0 | 11 | 6.49 | |
7 | Pedro Neto | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 6 | 0 | 48 | 6.79 | |
23 | Max Kilman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 40 | 6.38 | |
3 | Rayan Ait Nouri | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 0 | 55 | 6.58 | |
6 | Boubacar Traore | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
8 | Joao Victor Gomes da Silva | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 45 | 8.53 | |
24 | Toti Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 65 | 7.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ