Kết quả trận Toulouse vs Lorient, 21h00 ngày 03/12


0.82
1.04
0.91
0.89
2.04
3.45
3.05
1.12
0.68
0.86
0.94
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Toulouse vs Lorient




Ra sân: Mikkel Desler



Ra sân: Tiemoue Bakayoko
Ra sân: Ibrahim Cissoko


Ra sân: Jean Victor Makengo

Ra sân: Sirine Doucoure

Kiến tạo: Gabriel Suazo


Ra sân: Darlin Yongwa
Ra sân: Niklas Schmidt

Ra sân: Gabriel Suazo


Ra sân: Eli Junior Kroupi
Ra sân: Aron Donnum




Kiến tạo: Theo Le Bris
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Toulouse VS Lorient



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Toulouse vs Lorient
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Stijn Spierings | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 45 | 7.05 | |
3 | Mikkel Desler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 24 | 6.57 | |
8 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 0 | 42 | 6.36 | |
17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 6.36 | |
20 | Niklas Schmidt | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 26 | 6.37 | |
2 | Rasmus Nicolaisen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 25 | 6.71 | |
15 | Aron Donnum | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 32 | 6.46 | |
6 | Logan Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 0 | 35 | 6.74 | |
12 | Waren Hakon Christofer Kamanzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 19 | 6.27 | |
10 | Ibrahim Cissoko | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 24 | 6.89 | |
19 | Frank Magri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 13 | 6.38 | |
50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 7.41 |
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Yvon Mvogo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 21 | 7.24 | |
19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 0 | 38 | 6.63 | |
14 | Tiemoue Bakayoko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 32 | 6.41 | |
15 | Julien Laporte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 3 | 40 | 6.93 | |
17 | Jean Victor Makengo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 38 | 6.59 | |
10 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 29 | 7.12 | |
3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 28 | 6.42 | |
24 | Gedeon Kalulu Kyatengwa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 1 | 38 | 6.73 | |
12 | Darlin Yongwa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 4 | 0 | 39 | 6.58 | |
29 | Sirine Doucoure | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 25 | 6.61 | |
22 | Eli Junior Kroupi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 16 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ