Kết quả trận Traiskirchen vs Austria Wien (Youth), 00h00 ngày 07/06

Vòng 30
00:00 ngày 07/06/2025
Traiskirchen
Đã kết thúc 1 - 6 Xem Live (0 - 2)
Austria Wien (Youth)
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.91
-1
0.85
O 3.75
0.88
U 3.75
0.88
1
2.75
X
3.60
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
1.07
-0.25
0.67
O 1.5
0.83
U 1.5
0.91

Hạng 3 Áo » 30

Diễn biến - Kết quả Traiskirchen vs Austria Wien (Youth)

Traiskirchen Traiskirchen
Phút
Austria Wien (Youth) Austria Wien (Youth)
6'
match goal 0 - 1 Romeo Morth
16'
match yellow.png
match yellow.png
18'
41'
match goal 0 - 2 Philipp Hosiner
match yellow.png
45'
match yellow.png
50'
51'
match goal 0 - 3 Philipp Hosiner
62'
match goal 0 - 4 Philipp Hosiner
64'
match goal 0 - 5 Romeo Morth
Adissa L. 1 - 5 match goal
70'
76'
match goal 1 - 6 Nermin Bajraktarevic
match yellow.png
76'
match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Traiskirchen VS Austria Wien (Youth)

Traiskirchen Traiskirchen
Austria Wien (Youth) Austria Wien (Youth)
2
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
10
3
 
Sút ra ngoài
 
7
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
100
 
Pha tấn công
 
101
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Traiskirchen vs Austria Wien (Youth)

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 4.67
3.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 8.33
13.33% Kiểm soát bóng 63%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.9
2.6 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 4
1.9 Thẻ vàng 1
4.4 Sút trúng cầu môn 5.6
8.6% Kiểm soát bóng 37.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Traiskirchen (31trận)
Chủ Khách
Austria Wien (Youth) (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
6
2
HT-H/FT-T
3
1
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
5
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
5
3
3
6