Kết quả trận Troyes vs Nice, 20h00 ngày 30/04


1.03
0.83
0.97
0.83
3.70
3.40
1.83
0.83
0.97
0.93
0.87
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Troyes vs Nice



Ra sân: Jeff Reine Adelaide




Ra sân: Jordan Lotomba
Ra sân: Yasser Larouci


Ra sân: Badredine Bouanani
Ra sân: Andreas Bruus

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Troyes VS Nice



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Troyes vs Nice
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Troyes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Adil Rami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.85 | |
30 | Gauthier Gallon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 5 | 5.58 | |
24 | Xavier Chavalerin | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
4 | Erik Palmer-Brown | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 5.74 | |
14 | Jeff Reine Adelaide | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.02 | |
7 | Mama Samba Balde | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.93 | |
19 | Andreas Bruus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 5.92 | |
8 | Lucien Agoume | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.9 | |
39 | Yasser Larouci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 5.9 | |
22 | Tanguy Zoukrou | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.88 | |
29 | Wilson Odobert | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.89 |
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.44 | |
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.38 | |
16 | Aaron Ramsey | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 10 | 6.16 | |
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.23 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.65 | |
23 | Jordan Lotomba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.47 | |
28 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 15 | 7.24 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.34 | |
9 | Teremas Moffi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.38 | |
35 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ