

0.87
1.01
0.84
1.02
2.10
3.60
3.20
1.21
0.70
1.14
0.75
Diễn biến chính


Kiến tạo: Mergim Berisha

Kiến tạo: Umut Tohumcu





Kiến tạo: Niklas Stark


Kiến tạo: Marvin Ducksch
Ra sân: Mergim Berisha


Ra sân: Alexander Prass

Ra sân: Florian Grillitsch


Kiến tạo: Mitchell Weiser

Ra sân: Niklas Stark
Ra sân: Marius Bulter



Ra sân: Romano Schmid

Ra sân: Derrick Kohn

Ra sân: Senne Lynen
Ra sân: Pavel Kaderabek



Ra sân: Marvin Ducksch


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 34 | 6.3 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 36 | 6.42 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 56 | 6.39 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 40 | 5.99 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 27 | 8.33 | |
10 | Mergim Berisha | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 7.41 | |
29 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.17 | |
34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.58 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 31 | 7.32 | |
22 | Alexander Prass | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 1 | 34 | 6.67 | |
15 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 3 | 0 | 20 | 6.13 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 21 | 6.1 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 35 | 7.1 | |
17 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 33 | 6.27 | |
33 | Max Moerstedt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.11 | |
4 | Tim Drexler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 5.79 |
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 44 | 7.36 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 6 | 2 | 45 | 7.94 | |
3 | Anthony Jung | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 106 | 105 | 99.06% | 1 | 0 | 113 | 6.42 | |
4 | Niklas Stark | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 2 | 51 | 6.51 | |
1 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 18 | 5.92 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 4 | 3 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 3 | 3 | 61 | 9.14 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 2 | 1 | 6 | 71 | 64 | 90.14% | 10 | 0 | 96 | 7.71 | |
14 | Senne Lynen | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 1 | 78 | 6.7 | |
5 | Amos Pieper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 1 | 20 | 6.11 | |
27 | Felix Agu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 47 | 6.45 | |
19 | Derrick Kohn | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 2 | 1 | 46 | 6.45 | |
2 | Olivier Deman | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
22 | Julian Malatini | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 71 | 67 | 94.37% | 0 | 1 | 83 | 7.99 | |
42 | Keke Topp | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
28 | Skelly Alvero | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ