Kết quả trận U19 Ba Lan vs U19 Đức, 20h30 ngày 17/10

Vòng Qualifi
20:30 ngày 17/10/2023
U19 Ba Lan
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live (2 - 1)
U19 Đức
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.80
-1.25
0.90
O 2.75
0.79
U 2.75
0.81
1
5.20
X
3.95
2
1.42
Hiệp 1
+0.5
0.75
-0.5
0.90
O 1.25
0.95
U 1.25
0.65

U19 Euro

Diễn biến - Kết quả U19 Ba Lan vs U19 Đức

U19 Ba Lan U19 Ba Lan
Phút
U19 Đức U19 Đức
Nsangou J. 1 - 0 match pen
14'
Barczak N. match yellow.png
17'
22'
match goal 1 - 1 Maurice Krattenmacher
Dawid Drachal 2 - 1
Kiến tạo: Kacper Smiglewski
match goal
24'
Dawid Drachal match yellow.png
35'
59'
match goal 2 - 2 Dzenan Pejcinovic
Kiến tạo: Pascal Klemens
Dawid Drachal 3 - 2
Kiến tạo: Kowalski M.
match goal
78'
83'
match goal 3 - 3 Dzenan Pejcinovic
Kiến tạo: Bornschein L.
90'
match yellow.png Elias Baum
Bartlewicz S. match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Suso S.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật U19 Ba Lan VS U19 Đức

U19 Ba Lan U19 Ba Lan
U19 Đức U19 Đức
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
22
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
16
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
92
 
Pha tấn công
 
106
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:U19 Ba Lan vs U19 Đức

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 3
7.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
61.67% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.1
1 Bàn thua 1.2
6.2 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 1.7
7.2 Sút trúng cầu môn 4.8
50.8% Kiểm soát bóng 49.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

U19 Ba Lan (6trận)
Chủ Khách
U19 Đức (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
1
1