Kết quả trận U21 Ba Lan vs Georgia U21, 02h00 ngày 12/06

Vòng Group stage
02:00 ngày 12/06/2025
U21 Ba Lan
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 0)
Georgia U21
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.88
O 2.25
0.95
U 2.25
0.85
1
1.95
X
3.00
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.74
O 0.5
0.44
U 0.5
1.60

VCK U21 Châu Âu

Diễn biến - Kết quả U21 Ba Lan vs Georgia U21

U21 Ba Lan U21 Ba Lan
Phút
Georgia U21 Georgia U21
6'
match yellow.png Irakli Azarov
Dominik Marczuk match yellow.png
26'
49'
match yellow.png Giorgi Maisuradze
55'
match goal 0 - 1 Nodar Lominadze
Kajetan Szmyt
Ra sân: Arkadiusz Pyrka
match change
65'
Tomasz Pienko
Ra sân: Kacper Kozlowski
match change
65'
Wiktor Bogacz
Ra sân: Filip Szymczak
match change
65'
66'
match change Otar Mamageishvili
Ra sân: Nodar Lominadze
66'
match change Gizo Mamageishvili
Ra sân: Giorgi Abuashvili
67'
match yellow.png Giorgi Kvernadze
Tomasz Pienko match yellow.png
73'
73'
match yellow.png Gizo Mamageishvili
Jakub Kaluzinski 1 - 1 match pen
73'
75'
match yellow.png Luka Gagnidze
80'
match change Irakli Yegoian
Ra sân: Lasha Odisharia
80'
match change Vasilios Gordeziani
Ra sân: Gabriel Sigua
Michal Rakoczy
Ra sân: Mariusz Fornalczyk
match change
82'
90'
match change Lado Odishvili
Ra sân: Luka Gagnidze
Mateusz Legowski
Ra sân: Antoni Kozubal
match change
90'
90'
match goal 1 - 2 Vasilios Gordeziani
Kiến tạo: Giorgi Maisuradze

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật U21 Ba Lan VS Georgia U21

U21 Ba Lan U21 Ba Lan
Georgia U21 Georgia U21
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
4
21
 
Sút Phạt
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
312
 
Số đường chuyền
 
406
79%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
21
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
9
11
 
Đánh chặn
 
14
20
 
Ném biên
 
13
2
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
9
3
 
Thử thách
 
8
11
 
Long pass
 
25
79
 
Pha tấn công
 
89
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Slawomir Abramowicz
5
Lukasz Bejger
20
Wiktor Bogacz
19
Mateusz Kowalczyk
6
Mateusz Legowski
13
Filip Luberecki
4
Milosz Matysik
21
Tomasz Pienko
11
Michal Rakoczy
23
Bartlomiej Smolarczyk
7
Kajetan Szmyt
12
Kacper Trelowski
U21 Ba Lan U21 Ba Lan 5-4-1
4-3-3 Georgia U21 Georgia U21
1
Tobiasz
14
Pyrka
15
Gurgul
2
Mosor
3
Peda
18
Marczuk
17
Fornalcz...
16
Kozubal
8
Kaluzins...
10
Kozlowsk...
9
Szymczak
23
Kharatis...
18
Maisurad...
15
Sazonov
4
Khvadagi...
16
Azarov
17
Sigua
6
Lominadz...
10
Gagnidze
7
Odishari...
20
Abuashvi...
9
Kvernadz...

Substitutes

14
Vakho Bedoshvili
22
Vasilios Gordeziani
3
Irakli Iakobidze
1
Mikheil Makatsaria
11
Gizo Mamageishvili
8
Otar Mamageishvili
13
Saba Mamatsashvili
19
Tornike Morchiladze
2
Lado Odishvili
5
Osikmashvili L.
12
Levan Tandilashvili
21
Irakli Yegoian
Đội hình dự bị
U21 Ba Lan U21 Ba Lan
Slawomir Abramowicz 22
Lukasz Bejger 5
Wiktor Bogacz 20
Mateusz Kowalczyk 19
Mateusz Legowski 6
Filip Luberecki 13
Milosz Matysik 4
Tomasz Pienko 21
Michal Rakoczy 11
Bartlomiej Smolarczyk 23
Kajetan Szmyt 7
Kacper Trelowski 12
U21 Ba Lan Georgia U21
14 Vakho Bedoshvili
22 Vasilios Gordeziani
3 Irakli Iakobidze
1 Mikheil Makatsaria
11 Gizo Mamageishvili
8 Otar Mamageishvili
13 Saba Mamatsashvili
19 Tornike Morchiladze
2 Lado Odishvili
5 Osikmashvili L.
12 Levan Tandilashvili
21 Irakli Yegoian

Dữ liệu đội bóng:U21 Ba Lan vs Georgia U21

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
49.67% Kiểm soát bóng 18.67%
3.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2
1.7 Bàn thua 1.5
5.9 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 2.3
4.8 Sút trúng cầu môn 5.2
46.8% Kiểm soát bóng 31.2%
7.3 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

U21 Ba Lan (3trận)
Chủ Khách
Georgia U21 (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1