Kết quả trận U21 Pháp vs Georgia U21, 02h00 ngày 15/06

Vòng Group stage
02:00 ngày 15/06/2025
U21 Pháp
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (1 - 0)
Georgia U21
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.92
+1.5
0.92
O 3
0.88
U 3
0.94
1
1.30
X
4.80
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.81
+0.5
1.03
O 1.25
0.96
U 1.25
0.84

VCK U21 Châu Âu

Diễn biến - Kết quả U21 Pháp vs Georgia U21

U21 Pháp U21 Pháp
Phút
Georgia U21 Georgia U21
Johann Lepenant match yellow.png
13'
34'
match yellow.png Saba Sazonov
Mathys Tel 1 - 0 match pen
35'
43'
match yellow.png Nodar Lominadze
55'
match change Otar Mamageishvili
Ra sân: Luka Gagnidze
55'
match change Giorgi Abuashvili
Ra sân: Gizo Mamageishvili
Loum Tchaouna
Ra sân: Felix Lemarechal
match change
61'
66'
match change Vasilios Gordeziani
Ra sân: Lasha Odisharia
66'
match change Gabriel Sigua
Ra sân: Irakli Yegoian
Thierno Barry
Ra sân: Wilson Odobert
match change
73'
Matthis Abline
Ra sân: Mathys Tel
match change
73'
76'
match goal 1 - 1 Giorgi Abuashvili
Kiến tạo: Vasilios Gordeziani
84'
match goal 1 - 2 Saba Sazonov
Kiến tạo: Giorgi Abuashvili
Johann Lepenant 2 - 2
Kiến tạo: Lucien Agoume
match goal
89'
90'
match change Osikmashvili L.
Ra sân: Giorgi Kvernadze
Djaoui Cisse
Ra sân: Lucien Agoume
match change
90'
Noah Edjouma
Ra sân: Ismael Doukoure
match change
90'
Thierno Barry Goal cancelled match var
90'
Thierno Barry 3 - 2
Kiến tạo: Castello Lukeba
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật U21 Pháp VS Georgia U21

U21 Pháp U21 Pháp
Georgia U21 Georgia U21
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
10
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
5
7
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
492
 
Số đường chuyền
 
337
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
22
15
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
13
8
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
7
25
 
Long pass
 
28
138
 
Pha tấn công
 
63
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Matthis Abline
13
Jean Negoce
22
Thierno Barry
18
Djaoui Cisse
20
Andy Diouf
12
Noah Edjouma
17
Soungoutou Magassa
14
Christian Mawissa Elebi
1
Obed Nkambadio
23
Robin Risser
11
Loum Tchaouna
15
Nathan Zeze
U21 Pháp U21 Pháp 4-3-3
4-3-3 Georgia U21 Georgia U21
16
Restes
3
Merlin
2
Lukeba
4
Matsima
5
Sildilli...
6
Agoume
8
Lepenant
19
Doukoure
21
Lemarech...
7
Tel
10
Odobert
23
Kharatis...
18
Maisurad...
15
Sazonov
4
Khvadagi...
16
Azarov
11
Mamageis...
6
Lominadz...
10
Gagnidze
7
Odishari...
9
Kvernadz...
21
Yegoian

Substitutes

20
Giorgi Abuashvili
14
Vakho Bedoshvili
22
Vasilios Gordeziani
3
Irakli Iakobidze
1
Mikheil Makatsaria
8
Otar Mamageishvili
13
Saba Mamatsashvili
19
Tornike Morchiladze
2
Lado Odishvili
5
Osikmashvili L.
17
Gabriel Sigua
12
Levan Tandilashvili
Đội hình dự bị
U21 Pháp U21 Pháp
Matthis Abline 9
Jean Negoce 13
Thierno Barry 22
Djaoui Cisse 18
Andy Diouf 20
Noah Edjouma 12
Soungoutou Magassa 17
Christian Mawissa Elebi 14
Obed Nkambadio 1
Robin Risser 23
Loum Tchaouna 11
Nathan Zeze 15
U21 Pháp Georgia U21
20 Giorgi Abuashvili
14 Vakho Bedoshvili
22 Vasilios Gordeziani
3 Irakli Iakobidze
1 Mikheil Makatsaria
8 Otar Mamageishvili
13 Saba Mamatsashvili
19 Tornike Morchiladze
2 Lado Odishvili
5 Osikmashvili L.
17 Gabriel Sigua
12 Levan Tandilashvili

Dữ liệu đội bóng:U21 Pháp vs Georgia U21

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
59% Kiểm soát bóng 32%
9 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 1.8
6.1 Phạt góc 4.2
1.2 Thẻ vàng 2.3
5.6 Sút trúng cầu môn 4.8
60.2% Kiểm soát bóng 27.9%
5.9 Phạm lỗi 7.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

U21 Pháp (5trận)
Chủ Khách
Georgia U21 (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1