Vòng 28
18:00 ngày 03/05/2025
UD Granadilla Tenerife Sur Nữ
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Real Betis Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.80
O 2.75
0.79
U 2.75
0.97
1
2.15
X
3.75
2
2.60
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.90
O 0.5
0.29
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

UD Granadilla Tenerife Sur Nữ UD Granadilla Tenerife Sur Nữ
Phút
Real Betis Nữ Real Betis Nữ
Munoz B.(OW) 1 - 0 match phan luoi
15'
39'
match yellow.png Sanchez M.
Gavira Collado P. match yellow.png
50'
Dembele F. match yellow.png
60'
Blom J. 2 - 0
Kiến tạo: Moreno Y.
match goal
71'
75'
match yellow.png Jimenez M.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

UD Granadilla Tenerife Sur Nữ UD Granadilla Tenerife Sur Nữ
Real Betis Nữ Real Betis Nữ
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
6
11
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
1
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
274
 
Số đường chuyền
 
475
64%
 
Chuyền chính xác
 
76%
19
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
33
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Thử thách
 
8
30
 
Long pass
 
33
139
 
Pha tấn công
 
157
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 5.67
3.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
7.33 Sút trúng cầu môn 4
31% Kiểm soát bóng 54.33%
13.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
1.3 Bàn thua 2.8
2.4 Phạt góc 3.8
1.1 Thẻ vàng 2.1
4.5 Sút trúng cầu môn 3.1
39.3% Kiểm soát bóng 51.8%
11.7 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

UD Granadilla Tenerife Sur Nữ (32trận)
Chủ Khách
Real Betis Nữ (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
2
9
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
5
1
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
0
HT-B/FT-B
3
1
5
3