Vòng 34
23:30 ngày 28/04/2025
Udinese
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Bologna
Địa điểm: Dacia Arena
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
-0.5
1.03
O 2.25
0.92
U 2.25
0.94
1
4.35
X
3.35
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
1.07
O 0.5
0.44
U 0.5
1.60

Diễn biến chính

Udinese Udinese
Phút
Bologna Bologna
Rui Modesto
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
match change
36'
46'
match change Tommaso Pobega
Ra sân: Michel Aebischer
50'
match yellow.png Sam Beukema
62'
match change Giovanni Fabbian
Ra sân: Jens Odgaard
63'
match change Nicolo Cambiaghi
Ra sân: Benjamin Dominguez
Martin Ismael Payero match yellow.png
66'
Jesper Karlstrom match yellow.png
70'
Iker Bravo Solanilla
Ra sân: Keinan Davis
match change
81'
Lautaro Gianetti
Ra sân: Christian Kabasele
match change
81'
83'
match change Nikola Moro
Ra sân: Remo Freuler
83'
match change Santiago Thomas Castro
Ra sân: Thijs Dallinga
85'
match yellow.png Jhon Janer Lucumi
Oier Zarraga
Ra sân: Martin Ismael Payero
match change
87'
Sandi Lovric
Ra sân: Arthur Atta
match change
87'
Kingsley Ehizibue match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Udinese Udinese
Bologna Bologna
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
21
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
225
 
Số đường chuyền
 
433
68%
 
Chuyền chính xác
 
84%
21
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
40
 
Đánh đầu
 
38
21
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
2
24
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
5
22
 
Long pass
 
28
82
 
Pha tấn công
 
78
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Rui Modesto
30
Lautaro Gianetti
8
Sandi Lovric
21
Iker Bravo Solanilla
6
Oier Zarraga
7
Alexis Alejandro Sanchez
99
Damian Pizarro
20
Simone Pafundi
16
Matteo Palma
93
Daniele Padelli
90
Razvan Sava
33
Jordan Zemura
Udinese Udinese 5-4-1
4-2-3-1 Bologna Bologna
40
Okoye
11
Kamara
28
Solet
27
Kabasele
31
Kristens...
19
Ehizibue
32
Ekkelenk...
5
Payero
25
Karlstro...
14
Atta
9
Davis
1
Skorupsk...
14
Calabria
31
Beukema
26
Lucumi
33
Miranda
20
Aebische...
8
Freuler
7
Orsolini
21
Odgaard
30
Domingue...
24
Dallinga

Substitutes

9
Santiago Thomas Castro
6
Nikola Moro
18
Tommaso Pobega
28
Nicolo Cambiaghi
80
Giovanni Fabbian
5
Martin Erlic
22
Charalampos Lykogiannis
34
Federico Ravaglia
29
Lorenzo De Silvestri
23
Nicola Bagnolini
17
Oussama El Azzouzi
19
Lewis Ferguson
Đội hình dự bị
Udinese Udinese
Rui Modesto 77
Lautaro Gianetti 30
Sandi Lovric 8
Iker Bravo Solanilla 21
Oier Zarraga 6
Alexis Alejandro Sanchez 7
Damian Pizarro 99
Simone Pafundi 20
Matteo Palma 16
Daniele Padelli 93
Razvan Sava 90
Jordan Zemura 33
Udinese Bologna
9 Santiago Thomas Castro
6 Nikola Moro
18 Tommaso Pobega
28 Nicolo Cambiaghi
80 Giovanni Fabbian
5 Martin Erlic
22 Charalampos Lykogiannis
34 Federico Ravaglia
29 Lorenzo De Silvestri
23 Nicola Bagnolini
17 Oussama El Azzouzi
19 Lewis Ferguson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3
50.33% Kiểm soát bóng 53.33%
16.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1.1
4.8 Phạt góc 5.4
2.4 Thẻ vàng 1.4
3.8 Sút trúng cầu môn 3.6
49.7% Kiểm soát bóng 59%
15.3 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (40trận)
Chủ Khách
Bologna (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
5
5
HT-H/FT-T
2
2
6
3
HT-B/FT-T
0
2
3
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
4
6
4
HT-B/FT-H
0
0
2
3
HT-T/FT-B
2
2
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
4
HT-B/FT-B
4
2
2
4

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Christian Kabasele Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 13 6.48
77 Rui Modesto Tiền vệ phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.04
25 Jesper Karlstrom Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.37
11 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 3 0 19 6.48
19 Kingsley Ehizibue Hậu vệ cánh phải 0 0 1 5 5 100% 0 0 9 6.47
9 Keinan Davis Tiền đạo cắm 1 0 1 10 7 70% 0 2 18 6.58
28 Oumar Solet Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.42
32 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ trụ 1 0 0 9 4 44.44% 0 0 12 6.22
5 Martin Ismael Payero Tiền vệ trụ 1 1 2 5 2 40% 2 0 17 7.09
40 Maduka Okoye Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.62
31 Thomas Kristensen Trung vệ 1 0 0 8 3 37.5% 0 3 14 6.78
14 Arthur Atta Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.15

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 1 0 0 11 10 90.91% 0 0 17 6.26
1 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 26 6.6
14 Davide Calabria Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 16 100% 3 0 26 6.47
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 0 0 0 43 38 88.37% 0 0 50 6.69
21 Jens Odgaard Tiền vệ công 1 0 1 6 4 66.67% 0 2 10 6.4
7 Riccardo Orsolini Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.25
20 Michel Aebischer Tiền vệ trụ 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 27 6.51
33 Juan Miranda Hậu vệ cánh trái 1 0 2 17 15 88.24% 0 0 29 6.73
31 Sam Beukema Trung vệ 0 0 0 45 42 93.33% 0 0 52 6.65
24 Thijs Dallinga Tiền đạo cắm 2 1 1 6 4 66.67% 0 4 11 6.68
30 Benjamin Dominguez Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 1 7 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ