Vòng 36
17:30 ngày 11/05/2025
Udinese
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 0)
Monza
Địa điểm: Dacia Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.88
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
1.53
X
3.90
2
5.90
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.78
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Udinese Udinese
Phút
Monza Monza
13'
match yellow.png Jean-Daniel Akpa-Akpro
Sandi Lovric
Ra sân: Jaka Bijol
match change
46'
Lorenzo Lucca
Ra sân: Oier Zarraga
match change
46'
Arthur Atta match yellow.png
50'
52'
match goal 0 - 1 Gianluca Caprari
Jurgen Ekkelenkamp
Ra sân: Martin Ismael Payero
match change
63'
65'
match change Balde Diao Keita
Ra sân: Omari Nathan Forson
65'
match change Kevin Zeroli
Ra sân: Gaetano Castrovilli
Iker Bravo Solanilla
Ra sân: Keinan Davis
match change
70'
Lorenzo Lucca 1 - 1
Kiến tạo: Jesper Karlstrom
match goal
75'
Simone Pafundi
Ra sân: Arthur Atta
match change
75'
78'
match change Stefano Sensi
Ra sân: Alessandro Bianco
84'
match change Patrick Ciurria
Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos
84'
match change Andrea Petagna
Ra sân: Gianluca Caprari
90'
match yellow.png Balde Diao Keita
90'
match yellow.png Pedro Pedro Pereira
Lorenzo Lucca match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 2 Balde Diao Keita
Kiến tạo: Kevin Zeroli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Udinese Udinese
Monza Monza
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
21
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
486
 
Số đường chuyền
 
341
88%
 
Chuyền chính xác
 
81%
21
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
37
 
Đánh đầu
 
17
16
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
16
124
 
Pha tấn công
 
41
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
7

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Simone Pafundi
17
Lorenzo Lucca
32
Jurgen Ekkelenkamp
8
Sandi Lovric
21
Iker Bravo Solanilla
30
Lautaro Gianetti
27
Christian Kabasele
7
Alexis Alejandro Sanchez
99
Damian Pizarro
16
Matteo Palma
93
Daniele Padelli
19
Kingsley Ehizibue
90
Razvan Sava
33
Jordan Zemura
Udinese Udinese 3-4-2-1
3-5-2 Monza Monza
40
Okoye
28
Solet
29
Bijol
31
Kristens...
11
Kamara
25
Karlstro...
5
Payero
77
Modesto
6
Zarraga
14
Atta
9
Davis
21
Pizzigna...
13
Pereira
2
Brorsson
44
Carboni
19
Birindel...
11
Castrovi...
42
Bianco
7
Akpa-Akp...
77
Kyriakop...
10
Caprari
20
Forson

Substitutes

37
Andrea Petagna
12
Stefano Sensi
84
Patrick Ciurria
18
Kevin Zeroli
17
Balde Diao Keita
22
Tiago Palacios
55
Kevin Martins
30
Stefano Turati
80
Samuele Vignato
57
Leonardo Colombo
69
Andrea Mazza
8
Kacper Urbanski
3
Stefan Lekovic
Đội hình dự bị
Udinese Udinese
Simone Pafundi 20
Lorenzo Lucca 17
Jurgen Ekkelenkamp 32
Sandi Lovric 8
Iker Bravo Solanilla 21
Lautaro Gianetti 30
Christian Kabasele 27
Alexis Alejandro Sanchez 7
Damian Pizarro 99
Matteo Palma 16
Daniele Padelli 93
Kingsley Ehizibue 19
Razvan Sava 90
Jordan Zemura 33
Udinese Monza
37 Andrea Petagna
12 Stefano Sensi
84 Patrick Ciurria
18 Kevin Zeroli
17 Balde Diao Keita
22 Tiago Palacios
55 Kevin Martins
30 Stefano Turati
80 Samuele Vignato
57 Leonardo Colombo
69 Andrea Mazza
8 Kacper Urbanski
3 Stefan Lekovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 1.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50.33% Kiểm soát bóng 53.33%
16.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 0.7
1.6 Bàn thua 2.2
4.8 Phạt góc 3.6
2.4 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 3.4
49.7% Kiểm soát bóng 49.9%
15.3 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (40trận)
Chủ Khách
Monza (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
2
7
HT-H/FT-T
2
2
0
5
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
4
6
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
2
2
1
0
HT-H/FT-B
2
1
3
1
HT-B/FT-B
4
2
9
1

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Rui Modesto Tiền vệ phải 1 0 5 42 35 83.33% 5 1 63 6.83
25 Jesper Karlstrom Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 56 51 91.07% 2 1 64 6.88
11 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 2 0 2 47 42 89.36% 10 1 73 6.44
8 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 3 0 0 9 9 100% 3 0 25 5.98
9 Keinan Davis Tiền đạo cắm 2 2 2 8 6 75% 0 3 16 6.82
29 Jaka Bijol Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 42 6.47
28 Oumar Solet Trung vệ 1 1 1 80 77 96.25% 4 0 90 6.51
32 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ trụ 1 0 0 8 6 75% 0 0 14 5.75
5 Martin Ismael Payero Tiền vệ trụ 3 0 1 23 20 86.96% 2 0 43 6.81
40 Maduka Okoye Thủ môn 0 0 0 32 31 96.88% 0 0 33 5.63
6 Oier Zarraga Tiền vệ trụ 1 0 0 17 15 88.24% 0 1 20 6.25
31 Thomas Kristensen Trung vệ 0 0 0 62 49 79.03% 0 4 70 5.93
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 4 2 0 3 1 33.33% 0 3 13 7.36
21 Iker Bravo Solanilla Tiền đạo cắm 1 0 1 4 4 100% 0 0 6 6.05
20 Simone Pafundi Tiền vệ công 0 0 2 8 7 87.5% 1 0 11 6.34
14 Arthur Atta Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 48 40 83.33% 2 1 58 6.52

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Gianluca Caprari Tiền đạo thứ 2 1 1 0 21 19 90.48% 0 0 32 7.34
7 Jean-Daniel Akpa-Akpro Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 33 7.09
37 Andrea Petagna Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.11
17 Balde Diao Keita Cánh trái 1 1 0 6 6 100% 0 0 11 6.79
84 Patrick Ciurria Tiền vệ phải 0 0 1 0 0 0% 1 0 2 6.27
77 Giorgos Kyriakopoulos Tiền vệ trái 0 0 0 18 15 83.33% 1 1 30 6.3
12 Stefano Sensi Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.17
13 Pedro Pedro Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 29 85.29% 0 2 49 6.82
11 Gaetano Castrovilli Tiền vệ trụ 0 0 1 17 14 82.35% 0 0 25 6.53
2 Arvid Brorsson Trung vệ 0 0 0 50 47 94% 0 2 71 7.04
21 Semuel Pizzignacco Thủ môn 0 0 0 40 14 35% 0 3 55 7.26
19 Samuele Birindelli Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 15 78.95% 0 0 36 7
44 Andrea Carboni Trung vệ 0 0 0 51 48 94.12% 1 0 64 6.54
42 Alessandro Bianco Tiền vệ trụ 0 0 0 45 39 86.67% 0 0 58 6.28
18 Kevin Zeroli Tiền vệ trụ 1 0 1 5 4 80% 0 0 9 6.26
20 Omari Nathan Forson Cánh phải 1 0 1 17 14 82.35% 0 0 31 6.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ