Kết quả trận Uniao Atletica Carmolandense/TO vs CS Sergipe, 03h00 ngày 15/06

Vòng
03:00 ngày 15/06/2025
Uniao Atletica Carmolandense/TO
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
CS Sergipe
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.78
-0.75
0.92
O 2
0.95
U 2
0.85
1
4.20
X
3.25
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.00
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

D4 Brazil

Diễn biến - Kết quả Uniao Atletica Carmolandense/TO vs CS Sergipe

Uniao Atletica Carmolandense/TO Uniao Atletica Carmolandense/TO
Phút
CS Sergipe CS Sergipe
Jardisson 1 - 0 match goal
34'
37'
match yellow.png
match yellow.png
59'
match yellow.png
64'
match yellow.png
72'
match yellow.png
84'
match yellow.png
85'
match yellow.png
85'
2 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Uniao Atletica Carmolandense/TO VS CS Sergipe

Uniao Atletica Carmolandense/TO Uniao Atletica Carmolandense/TO
CS Sergipe CS Sergipe
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
20
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
83
 
Pha tấn công
 
108
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Uniao Atletica Carmolandense/TO vs CS Sergipe

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 5
27% Kiểm soát bóng 46.67%
6.67 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 0.6
3.1 Phạt góc 5.6
3.6 Thẻ vàng 2.2
2.4 Sút trúng cầu môn 5
25.2% Kiểm soát bóng 30.1%
2 Phạm lỗi 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Uniao Atletica Carmolandense/TO (23trận)
Chủ Khách
CS Sergipe (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
2
2
HT-H/FT-T
3
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
4
HT-B/FT-B
2
0
6
2