Vòng 26
21:30 ngày 15/03/2025
Union Berlin
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Bayern Munich
Địa điểm: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.90
-1.5
1.00
O 3
0.90
U 3
0.98
1
7.50
X
5.00
2
1.36
Hiệp 1
+0.75
0.79
-0.75
1.12
O 0.5
0.22
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
 Bayern Munich Bayern Munich
53'
match yellow.png Jamal Musiala
Josip Juranovic match yellow.png
58'
Benedict Hollerbach
Ra sân: Janik Haberer
match change
62'
Marin Ljubicic
Ra sân: Andrej Ilic
match change
62'
65'
match change Leroy Sane
Ra sân: Serge Gnabry
Tom Rothe
Ra sân: Christopher Trimmel
match change
72'
75'
match goal 0 - 1 Leroy Sane
Kiến tạo: Josip Stanisic
80'
match yellow.png Joshua Kimmich
Laszlo Benes
Ra sân: Andras Schafer
match change
81'
82'
match change Hiroki Ito
Ra sân: Michael Olise
Tim Skarke
Ra sân: Woo-Yeong Jeong
match change
82'
Benedict Hollerbach 1 - 1 match goal
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
 Bayern Munich Bayern Munich
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
14
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
7
8
 
Sút Phạt
 
13
19%
 
Kiểm soát bóng
 
81%
16%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
84%
177
 
Số đường chuyền
 
737
57%
 
Chuyền chính xác
 
90%
13
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
27
11
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
2
2
 
Đánh chặn
 
7
9
 
Ném biên
 
18
16
 
Cản phá thành công
 
13
13
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
21
68
 
Pha tấn công
 
154
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
122

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Marin Ljubicic
15
Tom Rothe
16
Benedict Hollerbach
21
Tim Skarke
20
Laszlo Benes
26
Jerome Roussillon
29
Lucas Tousart
25
Carl Klaus
2
Kevin Vogt
Union Berlin Union Berlin 5-4-1
4-2-3-1 Bayern Munich  Bayern Munich
1
Ronnow
18
Juranovi...
4
Leite
14
Querfeld
5
Doekhi
28
Trimmel
11
Jeong
13
Schafer
8
Rani
19
Haberer
23
Ilic
40
Urbig
44
Stanisic
2
Upamecan...
15
Dier
19
Davies
8
Goretzka
6
Kimmich
17
Olise
42
Musiala
7
Gnabry
9
Kane

Substitutes

10
Leroy Sane
21
Hiroki Ito
27
Konrad Laimer
24
Gabriel Vidovic
23
Sacha Boey
26
Sven Ulreich
25
Thomas Muller
18
Daniel Peretz
22
Raphael Guerreiro
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Marin Ljubicic 27
Tom Rothe 15
Benedict Hollerbach 16
Tim Skarke 21
Laszlo Benes 20
Jerome Roussillon 26
Lucas Tousart 29
Carl Klaus 25
Kevin Vogt 2
Union Berlin Bayern Munich
10 Leroy Sane
21 Hiroki Ito
27 Konrad Laimer
24 Gabriel Vidovic
23 Sacha Boey
26 Sven Ulreich
25 Thomas Muller
18 Daniel Peretz
22 Raphael Guerreiro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 1
2 Phạt góc 5
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
42.33% Kiểm soát bóng 64.33%
9.33 Phạm lỗi 5.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.7
1.4 Bàn thua 1.2
3.2 Phạt góc 4.9
3.5 Sút trúng cầu môn 7.8
33.3% Kiểm soát bóng 63.9%
10.3 Phạm lỗi 9.4
1.2 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (36trận)
Chủ Khách
Bayern Munich (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
14
3
HT-H/FT-T
1
2
5
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
4
3
3
4
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
4
HT-B/FT-B
5
2
1
12

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 5 41.67% 1 1 32 7.04
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 31 15 48.39% 0 0 45 7.38
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 0 0 1 9 8 88.89% 1 1 22 6.7
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 18 10 55.56% 2 1 35 6.53
21 Tim Skarke Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.13
20 Laszlo Benes Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 2 0 6 6.17
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 2 1 1 9 5 55.56% 4 0 35 6.74
5 Danilho Doekhi Trung vệ 0 0 1 13 9 69.23% 2 0 29 6.85
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 34 6.96
11 Woo-Yeong Jeong Tiền vệ công 0 0 0 18 10 55.56% 0 2 34 6.49
13 Andras Schafer Tiền vệ trụ 0 0 0 11 4 36.36% 1 1 27 6.2
23 Andrej Ilic Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 1 16 6.09
14 Leopold Querfeld Trung vệ 1 0 0 14 10 71.43% 0 1 29 6.44
16 Benedict Hollerbach Tiền đạo cắm 2 1 0 5 3 60% 1 0 10 6.73
27 Marin Ljubicic Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 9 6.18
15 Tom Rothe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 8 6.06

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 3 1 0 22 15 68.18% 0 1 33 6.32
21 Hiroki Ito Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 15 5.97
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 2 0 0 89 81 91.01% 2 5 102 6.59
15 Eric Dier Trung vệ 0 0 0 97 90 92.78% 0 4 107 6.76
7 Serge Gnabry Cánh trái 3 1 0 27 22 81.48% 0 2 34 6.1
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 1 0 4 116 104 89.66% 17 1 145 6.92
10 Leroy Sane Cánh phải 2 1 1 12 10 83.33% 1 0 18 7.01
2 Dayot Upamecano Trung vệ 1 0 1 98 98 100% 0 2 115 7.44
19 Alphonso Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 1 72 63 87.5% 1 0 90 6.77
44 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 3 60 56 93.33% 6 1 83 7.29
17 Michael Olise Cánh phải 4 0 3 59 50 84.75% 7 1 84 7.36
42 Jamal Musiala Tiền vệ công 2 1 0 40 35 87.5% 2 0 67 6.42
40 Jonas Urbig Thủ môn 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 44 5.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ