Vòng 33
20:30 ngày 10/05/2025
Union Berlin
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 1)
Heidenheimer
Địa điểm: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.5
0.88
U 2.5
0.98
1
1.95
X
3.70
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
Heidenheimer Heidenheimer
12'
match goal 0 - 1 Adrian Beck
Kiến tạo: Marvin Pieringer
Leopold Querfeld match yellow.png
25'
Marin Ljubicic
Ra sân: Andrej Ilic
match change
46'
56'
match goal 0 - 2 Jan Schoppner
Kiến tạo: Marvin Pieringer
Janik Haberer Goal cancelled match var
59'
Janik Haberer match yellow.png
60'
Josip Juranovic
Ra sân: Tom Rothe
match change
63'
Tim Skarke
Ra sân: Kevin Vogt
match change
63'
David Preu
Ra sân: Christopher Trimmel
match change
63'
Andras Schafer
Ra sân: Laszlo Benes
match change
71'
73'
match goal 0 - 3 Adrian Beck
Kiến tạo: Paul Wanner
80'
match change Marnon Busch
Ra sân: Niklas Dorsch
80'
match change Mathias Honsak
Ra sân: Adrian Beck
83'
match change Luca Kerber
Ra sân: Omar Traore
83'
match change Budu Zivzivadze
Ra sân: Marvin Pieringer
89'
match change Julian Niehues
Ra sân: Jan Schoppner

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
Heidenheimer Heidenheimer
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
445
 
Số đường chuyền
 
461
84%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
30
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
22
23
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
26
 
Long pass
 
23
108
 
Pha tấn công
 
78
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Marin Ljubicic
18
Josip Juranovic
21
Tim Skarke
45
David Preu
13
Andras Schafer
29
Lucas Tousart
10
Kevin Volland
37
Alexander Schwolow
41
Oluwaseun Ogbemudia
Union Berlin Union Berlin 3-4-1-2
3-4-2-1 Heidenheimer Heidenheimer
1
Ronnow
2
Vogt
14
Querfeld
5
Doekhi
15
Rothe
8
Rani
19
Haberer
28
Trimmel
20
Benes
23
Ilic
16
Hollerba...
40
Feller
6
Mainka
5
Gimber
4
Siersleb...
23
Traore
39
Dorsch
3
Schoppne...
13
Kratzig
10
Wanner
21
2
Beck
18
Pieringe...

Substitutes

17
Mathias Honsak
12
Budu Zivzivadze
20
Luca Kerber
2
Marnon Busch
16
Julian Niehues
8
Leo Scienza
22
Vitus Eicher
19
Jonas Fohrenbach
27
Thomas Keller
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Marin Ljubicic 27
Josip Juranovic 18
Tim Skarke 21
David Preu 45
Andras Schafer 13
Lucas Tousart 29
Kevin Volland 10
Alexander Schwolow 37
Oluwaseun Ogbemudia 41
Union Berlin Heidenheimer
17 Mathias Honsak
12 Budu Zivzivadze
20 Luca Kerber
2 Marnon Busch
16 Julian Niehues
8 Leo Scienza
22 Vitus Eicher
19 Jonas Fohrenbach
27 Thomas Keller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 4.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5
42.33% Kiểm soát bóng 49%
9.33 Phạm lỗi 8.67
1.33 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.4
3.2 Phạt góc 4.2
3.5 Sút trúng cầu môn 3.7
33.3% Kiểm soát bóng 43.6%
10.3 Phạm lỗi 10.7
1.2 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (36trận)
Chủ Khách
Heidenheimer (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
5
9
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
3
2
1
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
2
4
4
HT-B/FT-B
5
2
10
5

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kevin Vogt Trung vệ 0 0 0 63 59 93.65% 0 1 70 6.1
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 1 1 0 12 7 58.33% 2 1 25 6.28
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 20 19 95% 0 0 27 5.68
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 36 6.05
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 38 92.68% 0 0 46 5.94
21 Tim Skarke Cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 2 0 12 5.95
20 Laszlo Benes Tiền vệ trụ 2 0 0 23 16 69.57% 1 0 30 5.67
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 10 83.33% 1 0 21 6.39
5 Danilho Doekhi Trung vệ 0 0 1 57 49 85.96% 1 2 66 6.16
13 Andras Schafer Tiền vệ trụ 1 0 0 12 12 100% 0 0 14 5.92
23 Andrej Ilic Tiền đạo cắm 1 0 0 16 11 68.75% 1 0 27 5.82
14 Leopold Querfeld Trung vệ 0 0 1 79 68 86.08% 0 3 92 6.43
16 Benedict Hollerbach Tiền đạo cắm 1 0 1 22 15 68.18% 4 1 47 5.83
27 Marin Ljubicic Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 1 13 6.11
15 Tom Rothe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 20 76.92% 1 0 43 5.88
45 David Preu Cánh trái 2 0 0 11 9 81.82% 3 0 24 6.15

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Marnon Busch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 7 6.01
6 Patrick Mainka Trung vệ 1 1 0 53 48 90.57% 1 4 67 7.74
17 Mathias Honsak Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 1 0 6 6.17
5 Benedikt Gimber Trung vệ 0 0 0 53 48 90.57% 0 1 65 7.51
39 Niklas Dorsch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 51 96.23% 1 0 67 6.97
12 Budu Zivzivadze Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 5.93
21 Adrian Beck Tiền vệ công 4 2 1 31 27 87.1% 1 0 48 8.54
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 1 1 0 36 31 86.11% 0 5 51 8.33
4 Tim Siersleben Trung vệ 0 0 0 54 47 87.04% 0 1 68 7.07
18 Marvin Pieringer Tiền đạo cắm 1 0 2 24 14 58.33% 0 2 33 8.04
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 32 84.21% 4 1 68 7.43
20 Luca Kerber Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.21
16 Julian Niehues Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
10 Paul Wanner Tiền vệ công 0 0 2 30 26 86.67% 2 0 46 7.55
40 Frank Feller Thủ môn 0 0 0 47 31 65.96% 0 0 52 6.71
13 Frans Kratzig Hậu vệ cánh trái 1 0 1 32 28 87.5% 4 0 50 6.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ