Vòng 30
23:30 ngày 19/04/2025
Union Berlin
Đã kết thúc 4 - 4 Xem Live (4 - 4)
VfB Stuttgart
Địa điểm: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
1.06
O 2.75
0.95
U 2.75
0.91
1
3.00
X
3.40
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.80
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Andrej Ilic 1 - 0 match goal
5'
18'
match yellow.png Julian Chabot
Diogo Leite 2 - 0
Kiến tạo: Leopold Querfeld
match goal
19'
23'
match goal 2 - 1 Deniz Undav
Kiến tạo: Maximilian Mittelstadt
29'
match goal 2 - 2 Enzo Millot
Kiến tạo: Angelo Stiller
Leopold Querfeld 3 - 2
Kiến tạo: Diogo Leite
match goal
38'
43'
match goal 3 - 3 Julian Chabot
Kiến tạo: Angelo Stiller
Andrej Ilic 4 - 3
Kiến tạo: Christopher Trimmel
match goal
45'
45'
match goal 4 - 4 Chris Fuhrich
Kiến tạo: Deniz Undav
Laszlo Benes
Ra sân: Janik Haberer
match change
72'
72'
match change Ramon Hendriks
Ra sân: Julian Chabot
Tim Skarke
Ra sân: Benedict Hollerbach
match change
83'
Marin Ljubicic
Ra sân: Andrej Ilic
match change
83'
89'
match yellow.png Ramon Hendriks
90'
match change Pascal Stenzel
Ra sân: Leonidas Stergiou
90'
match change Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Chris Fuhrich
Lucas Tousart
Ra sân: Andras Schafer
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
8
22%
 
Kiểm soát bóng
 
78%
23%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
77%
223
 
Số đường chuyền
 
822
67%
 
Chuyền chính xác
 
93%
8
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
27
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Substitution
 
3
2
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
20
18
 
Cản phá thành công
 
8
8
 
Thử thách
 
4
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
12
 
Long pass
 
16
46
 
Pha tấn công
 
150
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Marin Ljubicic
29
Lucas Tousart
21
Tim Skarke
20
Laszlo Benes
9
Ivan Prtajin
37
Alexander Schwolow
2
Kevin Vogt
41
Oluwaseun Ogbemudia
45
David Preu
Union Berlin Union Berlin 3-5-2
4-2-3-1 VfB Stuttgart VfB Stuttgart
1
Ronnow
4
Leite
14
Querfeld
5
Doekhi
15
Rothe
19
Haberer
8
Rani
13
Schafer
28
Trimmel
23
2
Ilic
16
Hollerba...
33
Nubel
20
Stergiou
29
Jeltsch
24
Chabot
7
Mittelst...
16
Karazor
6
Stiller
8
Millot
26
Undav
27
Fuhrich
9
Demirovi...

Substitutes

25
Jacob Bruun Larsen
15
Pascal Stenzel
3
Ramon Hendriks
2
Ameen Al Dakhil
5
Yannik Keitel
1
Fabian Bredlow
14
Luca Jaquez
32
Fabian Rieder
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Marin Ljubicic 27
Lucas Tousart 29
Tim Skarke 21
Laszlo Benes 20
Ivan Prtajin 9
Alexander Schwolow 37
Kevin Vogt 2
Oluwaseun Ogbemudia 41
David Preu 45
Union Berlin VfB Stuttgart
25 Jacob Bruun Larsen
15 Pascal Stenzel
3 Ramon Hendriks
2 Ameen Al Dakhil
5 Yannik Keitel
1 Fabian Bredlow
14 Luca Jaquez
32 Fabian Rieder

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 7.67
3.67 Sút trúng cầu môn 8.67
42.33% Kiểm soát bóng 64%
9.33 Phạm lỗi 10
1.33 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.3
1.4 Bàn thua 1.5
3.2 Phạt góc 5.7
3.5 Sút trúng cầu môn 5.9
33.3% Kiểm soát bóng 56%
10.3 Phạm lỗi 10.5
1.2 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (36trận)
Chủ Khách
VfB Stuttgart (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
6
2
HT-H/FT-T
1
2
3
4
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
3
1
5
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
1
2
5
5
HT-B/FT-B
5
2
4
5

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 4 44.44% 3 0 19 6.53
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 5.46
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 10 6.31
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.05
5 Danilho Doekhi Trung vệ 1 0 0 8 5 62.5% 0 1 11 6.15
4 Diogo Leite Trung vệ 1 1 1 11 10 90.91% 1 0 14 7
13 Andras Schafer Tiền vệ trụ 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 14 6.45
23 Andrej Ilic Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 1 0 14 7.3
14 Leopold Querfeld Trung vệ 1 1 1 7 7 100% 0 1 11 7.57
16 Benedict Hollerbach Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 13 6.55
15 Tom Rothe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 6 60% 1 0 20 6.22

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 17 5.2
7 Maximilian Mittelstadt Hậu vệ cánh trái 2 0 1 51 48 94.12% 5 1 64 6.59
26 Deniz Undav Forward 1 1 0 10 8 80% 0 1 15 7.03
24 Julian Chabot Trung vệ 0 0 0 53 52 98.11% 0 2 59 5.2
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 39 37 94.87% 0 0 42 5.92
9 Ermedin Demirovic Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 13 6.27
27 Chris Fuhrich Cánh trái 0 0 0 25 23 92% 1 0 30 5.92
20 Leonidas Stergiou Hậu vệ cánh phải 1 0 1 24 21 87.5% 2 1 32 5.94
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 58 55 94.83% 1 0 59 6.16
8 Enzo Millot Tiền vệ công 1 1 1 18 16 88.89% 2 0 24 7.04
29 Finn Jeltsch Trung vệ 0 0 0 57 55 96.49% 0 0 61 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ