Vòng 32
20:30 ngày 03/05/2025
Union Berlin
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 2)
Werder Bremen
Địa điểm: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
1.02
O 2.75
1.02
U 2.75
0.84
1
2.49
X
3.65
2
2.72
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
Werder Bremen Werder Bremen
2'
match goal 0 - 1 Jens Stage
15'
match goal 0 - 2 Jens Stage
Kiến tạo: Senne Lynen
Tom Rothe 1 - 2
Kiến tạo: Christopher Trimmel
match goal
37'
45'
match yellow.png Niklas Stark
45'
match yellow.png Amos Pieper
55'
match yellow.png Romano Schmid
Kevin Vogt match yellow.png
62'
Marin Ljubicic
Ra sân: Andrej Ilic
match change
72'
David Preu
Ra sân: Christopher Trimmel
match change
72'
Tim Skarke
Ra sân: Janik Haberer
match change
72'
74'
match change Marco Grull
Ra sân: Marvin Ducksch
74'
match change Leonardo Bittencourt
Ra sân: Romano Schmid
Leopold Querfeld match yellow.png
83'
Laszlo Benes
Ra sân: Andras Schafer
match change
83'
Kevin Volland
Ra sân: Kevin Vogt
match change
83'
Laszlo Benes 2 - 2
Kiến tạo: Tom Rothe
match goal
84'
89'
match change Keke Topp
Ra sân: Amos Pieper
89'
match change Justin Njinmah
Ra sân: Senne Lynen
89'
match change Derrick Kohn
Ra sân: Felix Agu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
Werder Bremen Werder Bremen
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
9
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
376
 
Số đường chuyền
 
556
79%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
1
44
 
Đánh đầu
 
28
19
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
30
82
 
Pha tấn công
 
129
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Marin Ljubicic
10
Kevin Volland
21
Tim Skarke
45
David Preu
20
Laszlo Benes
9
Ivan Prtajin
29
Lucas Tousart
37
Alexander Schwolow
41
Oluwaseun Ogbemudia
Union Berlin Union Berlin 3-5-2
3-5-2 Werder Bremen Werder Bremen
1
Ronnow
2
Vogt
14
Querfeld
5
Doekhi
15
Rothe
19
Haberer
8
Rani
13
Schafer
28
Trimmel
16
Hollerba...
23
Ilic
1
Zetterer
4
Stark
32
Friedl
5
Pieper
8
Weiser
6
2
Stage
14
Lynen
20
Schmid
27
Agu
7
Ducksch
15
Burke

Substitutes

42
Keke Topp
11
Justin Njinmah
10
Leonardo Bittencourt
19
Derrick Kohn
17
Marco Grull
22
Julian Malatini
30
Mio Backhaus
3
Anthony Jung
9
Andre Silva
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Marin Ljubicic 27
Kevin Volland 10
Tim Skarke 21
David Preu 45
Laszlo Benes 20
Ivan Prtajin 9
Lucas Tousart 29
Alexander Schwolow 37
Oluwaseun Ogbemudia 41
Union Berlin Werder Bremen
42 Keke Topp
11 Justin Njinmah
10 Leonardo Bittencourt
19 Derrick Kohn
17 Marco Grull
22 Julian Malatini
30 Mio Backhaus
3 Anthony Jung
9 Andre Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 6.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5
42.33% Kiểm soát bóng 51%
9.33 Phạm lỗi 5.67
1.33 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.2
3.2 Phạt góc 4.4
3.5 Sút trúng cầu môn 4.5
33.3% Kiểm soát bóng 49.7%
10.3 Phạm lỗi 8.2
1.2 Thẻ vàng 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (36trận)
Chủ Khách
Werder Bremen (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
5
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
4
3
5
0
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
5
HT-B/FT-B
5
2
4
6

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kevin Vogt Trung vệ 0 0 1 47 45 95.74% 0 0 58 6.14
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 1 0 6 26 17 65.38% 6 0 56 7.56
10 Kevin Volland Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 2 5 6.36
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 40 6.7
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 1 1 2 30 25 83.33% 1 0 39 6.59
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 32 86.49% 2 0 47 6.35
21 Tim Skarke Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.32
20 Laszlo Benes Tiền vệ trụ 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 5 7.01
5 Danilho Doekhi Trung vệ 0 0 0 43 36 83.72% 0 2 51 6.3
13 Andras Schafer Tiền vệ trụ 1 0 0 29 22 75.86% 4 1 51 6.8
23 Andrej Ilic Tiền đạo cắm 2 0 0 11 7 63.64% 0 5 21 6.26
14 Leopold Querfeld Trung vệ 2 0 0 58 49 84.48% 0 3 70 6.33
16 Benedict Hollerbach Tiền đạo cắm 6 3 1 26 19 73.08% 4 1 58 6.54
27 Marin Ljubicic Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.14
15 Tom Rothe Hậu vệ cánh trái 3 2 1 23 16 69.57% 0 5 51 8.35
45 David Preu Cánh trái 0 0 0 8 4 50% 1 0 16 6.08

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 3 0 17 5.84
8 Mitchell Weiser Hậu vệ cánh phải 4 1 0 62 49 79.03% 3 2 91 6.92
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 1 0 3 23 16 69.57% 7 0 37 7.35
4 Niklas Stark Trung vệ 0 0 0 87 78 89.66% 1 1 94 6.31
1 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 36 6.83
15 Oliver Burke Cánh phải 1 1 1 22 15 68.18% 3 3 38 6.8
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 4 3 0 39 29 74.36% 1 3 58 8.28
20 Romano Schmid Tiền vệ công 0 0 1 43 33 76.74% 1 1 54 6.28
32 Marco Friedl Trung vệ 0 0 0 88 82 93.18% 0 1 97 6.22
14 Senne Lynen Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 37 34 91.89% 0 0 51 7.05
5 Amos Pieper Trung vệ 0 0 0 73 65 89.04% 0 5 96 7.7
27 Felix Agu Hậu vệ cánh trái 0 0 2 37 30 81.08% 3 1 69 6.52
17 Marco Grull Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 5.84
19 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.17
42 Keke Topp Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.18
11 Justin Njinmah Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 3 0 5 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ