Vòng 10
07:30 ngày 03/05/2025
Union Espanola
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Cobresal
Địa điểm: St. Laura Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.92
O 2.75
0.91
U 2.75
0.91
1
1.73
X
3.70
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Union Espanola Union Espanola
Phút
Cobresal Cobresal
Gabriel Norambuena Penalty cancelled match var
5'
36'
match yellow.png Jorge Henriquez
45'
match goal 0 - 1 Cesar Augusto Munder Rodriguez
Kiến tạo: Vicente Fernandez
Ignacio Nunez
Ra sân: Bryan Andres Carvallo Utreras
match change
46'
Rodrigo Vasquez
Ra sân: Christian Montes
match change
46'
Simon Ramirez match yellow.png
51'
Gabriel Norambuena match yellow.png
53'
71'
match change Juan Carlos Gaete Contreras
Ra sân: Benjamin Valenzuela
71'
match change Alejandro Samuel Marquez Perez
Ra sân: Cristopher Mesias
72'
match yellow.png Cristian Toro
Bruno Jauregui match yellow.png
80'
Sebastian Ernesto Pereira Arredondo
Ra sân: Bruno Jauregui
match change
82'
Nicolas Diaz match yellow.png
87'
88'
match change Andres Alejandro Vilches Araneda
Ra sân: Diego Coelho
88'
match change Cesar Augusto Yanis Velasco
Ra sân: Cesar Augusto Munder Rodriguez
88'
match change Franco Bechtholdt
Ra sân: Jorge Henriquez
90'
match var Cristian Toro Red card cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Espanola Union Espanola
Cobresal Cobresal
8
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
22
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
19
 
Sút ra ngoài
 
16
11
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
442
 
Số đường chuyền
 
314
82%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
6
27
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
14
28
 
Long pass
 
27
130
 
Pha tấn công
 
78
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Contreras K.
18
Felipe Espinoza
31
Leonardo Naranjo
14
Ignacio Nunez
1
Martin Cristian Alonso Parra Plaza
13
Sebastian Ernesto Pereira Arredondo
15
Rodrigo Vasquez
Union Espanola Union Espanola 4-1-2-3
4-2-1-3 Cobresal Cobresal
25
Torgnasc...
24
Norambue...
21
Diaz
3
Vidal
16
Ramirez
6
Jauregui
8
Utreras
11
Montes
22
Aranguiz
9
Suarez
7
Ovelar
30
Haiman
17
Barrera
20
Tiznado
3
Toro
15
Fernande...
28
Maturana
13
Mesias
10
Henrique...
6
Valenzue...
9
Coelho
18
Rodrigue...

Substitutes

22
Aaron Sebastian Astudillo Quinones
16
Franco Bechtholdt
21
Juan Carlos Gaete Contreras
8
Alejandro Samuel Marquez Perez
12
Alejandro Jesus Santander Caro
11
Andres Alejandro Vilches Araneda
7
Cesar Augusto Yanis Velasco
Đội hình dự bị
Union Espanola Union Espanola
Contreras K. 2
Felipe Espinoza 18
Leonardo Naranjo 31
Ignacio Nunez 14
Martin Cristian Alonso Parra Plaza 1
Sebastian Ernesto Pereira Arredondo 13
Rodrigo Vasquez 15
Union Espanola Cobresal
22 Aaron Sebastian Astudillo Quinones
16 Franco Bechtholdt
21 Juan Carlos Gaete Contreras
8 Alejandro Samuel Marquez Perez
12 Alejandro Jesus Santander Caro
11 Andres Alejandro Vilches Araneda
7 Cesar Augusto Yanis Velasco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 4
44.67% Kiểm soát bóng 39%
7.67 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 0.6
4.2 Phạt góc 2.9
2.4 Thẻ vàng 3.1
5.2 Sút trúng cầu môn 3.2
52.1% Kiểm soát bóng 37.8%
10.5 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Espanola (24trận)
Chủ Khách
Cobresal (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
0
HT-H/FT-T
1
4
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
3
1
3
2