Vòng 15
12:00 ngày 06/05/2025
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Gamba Osaka
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 2.25
0.86
U 2.25
0.81
1
2.18
X
3.15
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Gamba Osaka Gamba Osaka
Ayumi Niekawa
Ra sân: Shusaku Nishikawa
match change
9'
53'
match goal 0 - 1 Ryoya Yamashita
Kiến tạo: Ryotaro Meshino
Nakajima Shoya
Ra sân: Taishi Matsumoto
match change
68'
Sekine Takahiro
Ra sân: Takuro Kaneko
match change
68'
Takuya Ogiwara
Ra sân: Yoichi Naganuma
match change
68'
74'
match change Yusei Egawa
Ra sân: Keisuke Kurokawa
74'
match change Takeru Kishimoto
Ra sân: Ryotaro Meshino
Takuya Ogiwara match yellow.png
78'
79'
match change Shu Kurata
Ra sân: Makoto Mitsuta
Toshiki Takahashi
Ra sân: Hirokazu Ishihara
match change
79'
84'
match change Harumi Minamino
Ra sân: Takashi Usami
84'
match change Shinya Nakano
Ra sân: Ryoya Yamashita

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Gamba Osaka Gamba Osaka
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
12
0
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
8
8
 
Sút Phạt
 
4
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
582
 
Số đường chuyền
 
378
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
4
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Ném biên
 
25
8
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
19
115
 
Pha tấn công
 
77
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Ayumi Niekawa
26
Takuya Ogiwara
14
Sekine Takahiro
10
Nakajima Shoya
18
Toshiki Takahashi
35
Rikito Inoue
9
Genki Haraguchi
21
Tomoaki Okubo
20
Motoki Nagakura
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
4-2-3-1 Gamba Osaka Gamba Osaka
1
Nishikaw...
88
Naganuma
5
Hoibrate...
3
Junior
4
Ishihara
25
Yasui
6
Matsumot...
8
Savio
13
Watanabe
77
Kaneko
24
Matsuo
22
Ichimori
3
Handa
20
Nakatani
2
Fukuoka
4
Kurokawa
51
Mitsuta
16
Suzuki
17
Yamashit...
7
Usami
8
Meshino
23
Hummet

Substitutes

15
Takeru Kishimoto
24
Yusei Egawa
10
Shu Kurata
33
Shinya Nakano
42
Harumi Minamino
1
Higashiguchi Masaki
47
Juan Matheus Alano Nascimento
38
Gaku Nawata
11
Issam Jebali
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Ayumi Niekawa 16
Takuya Ogiwara 26
Sekine Takahiro 14
Nakajima Shoya 10
Toshiki Takahashi 18
Rikito Inoue 35
Genki Haraguchi 9
Tomoaki Okubo 21
Motoki Nagakura 20
Urawa Red Diamonds Gamba Osaka
15 Takeru Kishimoto
24 Yusei Egawa
10 Shu Kurata
33 Shinya Nakano
42 Harumi Minamino
1 Higashiguchi Masaki
47 Juan Matheus Alano Nascimento
38 Gaku Nawata
11 Issam Jebali

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
47.67% Kiểm soát bóng 44.67%
7.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1
5.2 Phạt góc 4.4
0.7 Thẻ vàng 0.9
4.1 Sút trúng cầu môn 4.2
48.7% Kiểm soát bóng 48.9%
7.6 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (18trận)
Chủ Khách
Gamba Osaka (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
4
2
HT-H/FT-T
3
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
4
1
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
1
1
2
1

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.6
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
24 Yusuke Matsuo Cánh trái 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
13 Ryoma Watanabe Tiền vệ công 0 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.6
8 Matheus Goncalves Savio Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 6.4
88 Yoichi Naganuma Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.7
4 Hirokazu Ishihara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 1 3 6.5
6 Taishi Matsumoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.7
3 Danilo Boza Junior Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.6
77 Takuro Kaneko Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 1 2 6.6
25 Kaito Yasui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.5

Gamba Osaka Gamba Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Takashi Usami Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 2 0 6 6.5
2 Shota Fukuoka Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.7
20 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.5
23 Deniz Hummet Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
22 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
8 Ryotaro Meshino Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.5
16 Tokuma Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
4 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.5
3 Riku Handa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 6.5
17 Ryoya Yamashita Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.7
51 Makoto Mitsuta Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ