Vòng 14
13:00 ngày 03/05/2025
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (2 - 0)
Tokyo Verdy 1
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 2.25
1.16
U 2.25
0.74
1
1.85
X
3.20
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.81
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Yusuke Matsuo 1 - 0
Kiến tạo: Matheus Goncalves Savio
match goal
6'
Ryoma Watanabe 2 - 0 match goal
31'
38'
match yellow.png Rei Hirakawa
46'
match change Hijiri Onaga
Ra sân: Kaito Chida
46'
match change Kosuke Saito
Ra sân: Hiroto Yamami
66'
match change Yuan Matsuhashi
Ra sân: Yuta Arai
69'
match change Itsuki Someno
Ra sân: Yudai Kimura
Sekine Takahiro
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
match change
69'
Toshiki Takahashi
Ra sân: Yusuke Matsuo
match change
69'
72'
match change Shuhei Kawasaki
Ra sân: Yuya Fukuda
73'
match red Hiroto Taniguchi
Genki Haraguchi
Ra sân: Takuro Kaneko
match change
77'
Nakajima Shoya
Ra sân: Ryoma Watanabe
match change
77'
Rio Nitta
Ra sân: Hirokazu Ishihara
match change
83'
Genki Haraguchi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
13
 
Sút Phạt
 
10
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
556
 
Số đường chuyền
 
443
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
8
5
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
29
 
Long pass
 
22
91
 
Pha tấn công
 
95
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Sekine Takahiro
18
Toshiki Takahashi
9
Genki Haraguchi
10
Nakajima Shoya
41
Rio Nitta
16
Ayumi Niekawa
26
Takuya Ogiwara
35
Rikito Inoue
20
Motoki Nagakura
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
3-4-2-1 Tokyo Verdy Tokyo Verdy
1
Nishikaw...
88
Naganuma
5
Hoibrate...
3
Junior
4
Ishihara
25
Yasui
6
Matsumot...
8
Savio
13
Watanabe
77
Kaneko
24
Matsuo
1
Oliveria
23
Tsunashi...
5
Chida
3
Taniguch...
6
Miyahara
7
Morita
16
Hirakawa
40
Arai
14
Fukuda
11
Yamami
10
Kimura

Substitutes

22
Hijiri Onaga
8
Kosuke Saito
19
Yuan Matsuhashi
9
Itsuki Someno
37
Shuhei Kawasaki
21
Yuya Nagasawa
2
Daiki Fukazawa
20
Soma Meshino
17
Tetsuyuki Inami
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Sekine Takahiro 14
Toshiki Takahashi 18
Genki Haraguchi 9
Nakajima Shoya 10
Rio Nitta 41
Ayumi Niekawa 16
Takuya Ogiwara 26
Rikito Inoue 35
Motoki Nagakura 20
Urawa Red Diamonds Tokyo Verdy
22 Hijiri Onaga
8 Kosuke Saito
19 Yuan Matsuhashi
9 Itsuki Someno
37 Shuhei Kawasaki
21 Yuya Nagasawa
2 Daiki Fukazawa
20 Soma Meshino
17 Tetsuyuki Inami

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 1.33
47.67% Kiểm soát bóng 48%
7.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 0.8
5.2 Phạt góc 4.2
0.7 Thẻ vàng 0.9
4.1 Sút trúng cầu môn 2.9
48.7% Kiểm soát bóng 46.3%
7.6 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (18trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
2
HT-H/FT-T
3
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
4
1
5
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
1
1
1
2

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 51 41 80.39% 0 0 57 7.6
9 Genki Haraguchi Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 10 6.4
10 Nakajima Shoya Tiền vệ công 1 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.8
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 0 0 0 57 53 92.98% 0 4 72 7.2
24 Yusuke Matsuo Cánh trái 2 2 0 20 19 95% 0 0 28 7.3
13 Ryoma Watanabe Tiền vệ công 2 2 0 27 19 70.37% 0 1 43 7.1
14 Sekine Takahiro Tiền vệ trái 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 21 6.6
8 Matheus Goncalves Savio Tiền vệ công 1 0 3 45 38 84.44% 4 0 63 7.2
88 Yoichi Naganuma Tiền vệ phải 1 0 0 45 36 80% 0 2 67 6.9
4 Hirokazu Ishihara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 57 52 91.23% 3 0 75 6.5
6 Taishi Matsumoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 60 48 80% 0 0 72 6.7
3 Danilo Boza Junior Trung vệ 1 0 0 90 82 91.11% 0 1 98 7
77 Takuro Kaneko Cánh phải 0 0 2 33 26 78.79% 2 1 47 6.7
18 Toshiki Takahashi Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 5 6.7
25 Kaito Yasui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 39 75% 0 1 62 6.6
41 Rio Nitta Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.6

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Kazuya Miyahara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 52 42 80.77% 0 0 60 6.6
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria Thủ môn 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 35 6.5
8 Kosuke Saito Tiền vệ công 0 0 1 27 20 74.07% 2 0 39 7
22 Hijiri Onaga Hậu vệ cánh trái 1 1 0 25 17 68% 2 2 45 7.1
16 Rei Hirakawa Tiền vệ công 0 0 3 45 38 84.44% 9 2 72 7.6
14 Yuya Fukuda Tiền vệ trái 1 0 1 11 8 72.73% 2 1 22 6.8
7 Koki Morita Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 42 38 90.48% 1 1 58 6.6
19 Yuan Matsuhashi Tiền vệ trái 1 1 0 16 15 93.75% 2 1 25 6.8
9 Itsuki Someno Tiền đạo cắm 0 0 0 8 2 25% 0 0 11 6.6
37 Shuhei Kawasaki 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 19 6.7
5 Kaito Chida Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 24 6.2
11 Hiroto Yamami Cánh trái 0 0 1 9 7 77.78% 1 0 16 6.2
10 Yudai Kimura Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 0 3 12 6.6
3 Hiroto Taniguchi Trung vệ 1 0 0 49 40 81.63% 0 1 56 6.5
23 Yuto Tsunashima Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 63 50 79.37% 0 3 76 6.8
40 Yuta Arai Tiền vệ trái 1 0 0 23 19 82.61% 6 0 44 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ