Vòng 11
14:00 ngày 20/04/2025
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 0)
Yokohama Marinos
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 2.75
1.04
U 2.75
0.86
1
2.30
X
3.50
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
6'
match change Yan Matheus Santos Souza
Ra sân: Ryo Miyaichi
Matheus Goncalves Savio 1 - 0 match goal
45'
Ryoma Watanabe 2 - 0 match goal
46'
59'
match goal 2 - 1 Riku Yamane
Kiến tạo: Asahi Uenaka
60'
match change Ren Kato
Ra sân: Katsuya Nagato
60'
match change Kota Watanabe
Ra sân: Kodjo Jean Claude Aziangbe
Genki Haraguchi
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
match change
64'
Taishi Matsumoto
Ra sân: Takuro Kaneko
match change
64'
Sekine Takahiro
Ra sân: Ryoma Watanabe
match change
75'
77'
match change Amano Jun
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
77'
match change Jose Elber Pimentel da Silva
Ra sân: Daiya Tono
Rio Nitta
Ra sân: Yusuke Matsuo
match change
83'
Danilo Boza Junior 3 - 1
Kiến tạo: Genki Haraguchi
match goal
88'
Takuya Ogiwara
Ra sân: Kaito Yasui
match change
90'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Yoichi Naganuma
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
10
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Sút Phạt
 
5
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
363
 
Số đường chuyền
 
570
79%
 
Chuyền chính xác
 
87%
5
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
0
5
 
Rê bóng thành công
 
6
6
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
16
8
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
17
83
 
Pha tấn công
 
85
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Taishi Matsumoto
9
Genki Haraguchi
14
Sekine Takahiro
41
Rio Nitta
26
Takuya Ogiwara
21
Tomoaki Okubo
16
Ayumi Niekawa
35
Rikito Inoue
20
Motoki Nagakura
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-4-2
3-4-2-1 Yokohama Marinos Yokohama Marinos
1
Nishikaw...
88
Naganuma
5
Hoibrate...
3
Junior
4
Ishihara
8
Savio
11
Gustafso...
25
Yasui
77
Kaneko
13
Watanabe
24
Matsuo
19
Ir-Kyu
27
Matsubar...
44
Deng
33
Suwama
23
Miyaichi
45
Aziangbe
28
Yamane
2
Nagato
14
Uenaka
9
Tono
10
Souza

Substitutes

11
Yan Matheus Santos Souza
16
Ren Kato
6
Kota Watanabe
20
Amano Jun
7
Jose Elber Pimentel da Silva
21
Hiroki Iikura
15
Sandy Walsh
41
Kosuke Matsumura
46
Hiroto Asada
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Taishi Matsumoto 6
Genki Haraguchi 9
Sekine Takahiro 14
Rio Nitta 41
Takuya Ogiwara 26
Tomoaki Okubo 21
Ayumi Niekawa 16
Rikito Inoue 35
Motoki Nagakura 20
Urawa Red Diamonds Yokohama Marinos
11 Yan Matheus Santos Souza
16 Ren Kato
6 Kota Watanabe
20 Amano Jun
7 Jose Elber Pimentel da Silva
21 Hiroki Iikura
15 Sandy Walsh
41 Kosuke Matsumura
46 Hiroto Asada

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
47.67% Kiểm soát bóng 53.33%
7.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 2.3
5.2 Phạt góc 5.4
0.7 Thẻ vàng 1.6
4.1 Sút trúng cầu môn 3.5
48.7% Kiểm soát bóng 53.1%
7.6 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (18trận)
Chủ Khách
Yokohama Marinos (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
2
HT-H/FT-T
3
1
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
4
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
3
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 40 23 57.5% 0 0 45 6.5
9 Genki Haraguchi Tiền vệ công 0 0 1 10 8 80% 5 0 18 7
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 1 0 0 40 36 90% 0 4 51 6.8
24 Yusuke Matsuo Cánh trái 2 0 0 12 6 50% 0 1 26 6.5
13 Ryoma Watanabe Tiền vệ công 1 1 2 24 18 75% 1 1 36 7.8
11 Samuel Gustafson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 39 90.7% 0 0 50 6.8
14 Sekine Takahiro Tiền vệ trái 1 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.4
8 Matheus Goncalves Savio Tiền vệ công 2 1 2 24 17 70.83% 9 1 51 7.7
88 Yoichi Naganuma Tiền vệ phải 0 0 0 29 25 86.21% 1 0 46 6.9
4 Hirokazu Ishihara Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 26 89.66% 2 0 46 6.7
6 Taishi Matsumoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 17 6.6
3 Danilo Boza Junior Trung vệ 3 1 0 47 40 85.11% 0 4 61 7.6
77 Takuro Kaneko Cánh phải 0 0 1 12 9 75% 1 1 23 6.3
25 Kaito Yasui Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 33 26 78.79% 0 1 40 6.6
41 Rio Nitta Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6.5

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Ken Matsubara Hậu vệ cánh phải 1 0 1 62 52 83.87% 4 4 83 6.8
7 Jose Elber Pimentel da Silva Cánh trái 0 0 1 7 7 100% 0 1 11 7.2
20 Amano Jun Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 2 1 6 6.5
10 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 17 6.3
44 Thomas Deng Trung vệ 0 0 0 110 97 88.18% 0 1 128 7.1
19 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 65 60 92.31% 0 0 75 5.9
6 Kota Watanabe Tiền vệ trụ 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 27 6.6
11 Yan Matheus Santos Souza Cánh phải 0 0 4 35 27 77.14% 7 0 52 7.1
2 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 2 0 0 32 28 87.5% 0 0 46 6.7
9 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 3 1 1 27 25 92.59% 2 2 40 7.4
14 Asahi Uenaka Tiền đạo cắm 1 0 1 15 10 66.67% 1 1 27 6.5
16 Ren Kato Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 19 90.48% 0 0 25 6.7
28 Riku Yamane Tiền vệ trụ 2 1 0 45 43 95.56% 1 0 57 7.4
45 Kodjo Jean Claude Aziangbe Tiền vệ trụ 2 0 0 30 24 80% 1 1 45 6.7
33 Kosei Suwama Trung vệ 1 0 0 86 77 89.53% 1 3 101 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ