Kết quả trận UTS Union Touarga Sport Rabat vs Stade Marocain du Rabat, 02h00 ngày 15/06

Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 15/06/2025
UTS Union Touarga Sport Rabat
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Stade Marocain du Rabat
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
0.88
O 2.5
0.82
U 2.5
0.81
1
1.40
X
4.20
2
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Cúp Ngai Vàng Maroc

Diễn biến - Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs Stade Marocain du Rabat

UTS Union Touarga Sport Rabat UTS Union Touarga Sport Rabat
Phút
Stade Marocain du Rabat Stade Marocain du Rabat
32'
match yellow.png
match yellow.png
45'
Papa Gadio 1 - 0 match goal
78'
90'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật UTS Union Touarga Sport Rabat VS Stade Marocain du Rabat

UTS Union Touarga Sport Rabat UTS Union Touarga Sport Rabat
Stade Marocain du Rabat Stade Marocain du Rabat
6
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
105
 
Pha tấn công
 
114
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:UTS Union Touarga Sport Rabat vs Stade Marocain du Rabat

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
55.33% Kiểm soát bóng 49.67%
2 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.7
5.6 Phạt góc 4.2
2 Thẻ vàng 2.1
3.9 Sút trúng cầu môn 6.2
51.3% Kiểm soát bóng 46.8%
2.3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

UTS Union Touarga Sport Rabat (3trận)
Chủ Khách
Stade Marocain du Rabat (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0