Vòng 37
00:00 ngày 19/05/2025
Valencia
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Athletic Bilbao
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Quang đãng, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
-0
0.78
O 2.25
0.99
U 2.25
0.87
1
2.50
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.82
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
15'
match yellow.png Adama Boiro
Jose Luis Gaya Pena match yellow.png
42'
Ivan Jaime Pajuelo
Ra sân: Diego Lopez Noguerol
match change
56'
64'
match change Inaki Williams Dannis
Ra sân: Adama Boiro
64'
match change Unai Gomez
Ra sân: Oihan Sancet
Luis Rioja match yellow.png
66'
72'
match goal 0 - 1 Alejandro Berenguer Remiro
Kiến tạo: Unai Gomez
Rafael Mir Vicente
Ra sân: Sadiq Umar
match change
74'
Hugo Duro
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
match change
74'
74'
match change Mikel Jauregizar
Ra sân: Benat Prados Diaz
75'
match change Mikel Vesga
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Maximillian Aarons
Ra sân: Mouctar Diakhaby
match change
82'
Fran Perez
Ra sân: Jose Luis Gaya Pena
match change
82'
82'
match change Maroan Harrouch Sannadi
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
Rafael Mir Vicente match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
16
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
544
 
Số đường chuyền
 
434
82%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
5
11
 
Đánh đầu
 
7
5
 
Đánh đầu thành công
 
4
3
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
12
17
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
15
79
 
Pha tấn công
 
104
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Hugo Duro
11
Rafael Mir Vicente
17
Ivan Jaime Pajuelo
23
Fran Perez
19
Maximillian Aarons
13
Stole Dimitrievski
7
Sergi Canos
1
Jaume Domenech Sanchez
18
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
6
Hugo Guillamon
21
Jesus Vazquez
24
Yarek Gasiorowski
Valencia Valencia 4-4-2
4-2-3-1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
25
Mamardas...
14
Pena
4
Diakhaby
15
Tarrega
3
Mosquera
16
Noguerol
5
Barrenec...
8
Guerra
22
Rioja
10
Almeida
12
Umar
1
Simon
15
Lekue
3
Moreno
4
Paredes
17
Berchich...
16
Etxeberr...
24
Diaz
7
Remiro
8
Sancet
32
Boiro
12
Rodrigue...

Substitutes

9
Inaki Williams Dannis
6
Mikel Vesga
20
Unai Gomez
23
Mikel Jauregizar
21
Maroan Harrouch Sannadi
14
Unai Nunez Gestoso
2
Gorosabel
13
Julen Agirrezabala
11
Alvaro Djalo
28
Peio Canales
18
Oscar de Marcos Arana Oscar
35
Alejandro Rego
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Hugo Duro 9
Rafael Mir Vicente 11
Ivan Jaime Pajuelo 17
Fran Perez 23
Maximillian Aarons 19
Stole Dimitrievski 13
Sergi Canos 7
Jaume Domenech Sanchez 1
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu 18
Hugo Guillamon 6
Jesus Vazquez 21
Yarek Gasiorowski 24
Valencia Athletic Bilbao
9 Inaki Williams Dannis
6 Mikel Vesga
20 Unai Gomez
23 Mikel Jauregizar
21 Maroan Harrouch Sannadi
14 Unai Nunez Gestoso
2 Gorosabel
13 Julen Agirrezabala
11 Alvaro Djalo
28 Peio Canales
18 Oscar de Marcos Arana Oscar
35 Alejandro Rego

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua
3.67 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3
57.33% Kiểm soát bóng 56.67%
12.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 0.9
3.9 Phạt góc 4.3
2.4 Thẻ vàng 1.8
3.8 Sút trúng cầu môn 2.7
50.5% Kiểm soát bóng 47.1%
10.6 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (42trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
13
0
HT-H/FT-T
4
2
3
6
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
4
2
2
HT-H/FT-H
2
3
4
7
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
3
3
1
6
HT-B/FT-B
3
3
2
2

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.21
12 Sadiq Umar Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.03
4 Mouctar Diakhaby Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 9 6.26
22 Luis Rioja Cánh trái 1 1 0 5 4 80% 0 0 6 6.3
10 Domingos Andre Ribeiro Almeida Tiền vệ công 0 0 1 4 3 75% 0 0 8 6.35
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.35
3 Cristhian Mosquera Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.25
15 Csar Tarrega Trung vệ 1 0 0 10 9 90% 0 0 14 6.58
5 Enzo Barrenechea Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.26
8 Javier Guerra Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 6.38
16 Diego Lopez Noguerol Cánh phải 0 0 1 2 1 50% 1 0 4 6.26

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Yuri Berchiche Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.3
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.3
7 Alejandro Berenguer Remiro Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.09
1 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.74
15 Inigo Lekue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.29
12 Gorka Guruzeta Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.01
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.39
8 Oihan Sancet Tiền vệ công 1 0 0 2 1 50% 1 0 6 5.99
24 Benat Prados Diaz Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.17
4 Aitor Paredes Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 9 6.26
32 Adama Boiro Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 1 0 6 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ