Vòng 37
00:00 ngày 19/05/2025
Valladolid
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Alaves
Địa điểm: Nuevo Jose Zorrilla
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.98
-0.75
0.90
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
4.75
X
3.60
2
1.69
Hiệp 1
+0.25
1.00
-0.25
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Valladolid Valladolid
Phút
Alaves Alaves
18'
match pen 0 - 1 Enrique Garcia Martinez, Kike
Florian Grillitsch
Ra sân: Selim Amallah
match change
46'
Ivan Sanchez Aguayo
Ra sân: Xavi Moreno
match change
46'
Ibrahim Alani
Ra sân: Mario Martin
match change
46'
65'
match change Tomás Conechny
Ra sân: Carles Alena Castillo
65'
match change Joan Joan Moreno
Ra sân: Jon Guridi
Adrian Arnuncio
Ra sân: Anuar Mohamed Tuhami
match change
73'
86'
match change Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Ra sân: Antonio Blanco
Amath Ndiaye Diedhiou
Ra sân: Antonio Candela
match change
87'
90'
match yellow.png Tomás Conechny
90'
match yellow.png Carlos Vicente

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valladolid Valladolid
Alaves Alaves
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
4
24
 
Sút Phạt
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
330
 
Số đường chuyền
 
343
75%
 
Chuyền chính xác
 
70%
12
 
Phạm lỗi
 
24
2
 
Việt vị
 
0
42
 
Đánh đầu
 
40
24
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
3
11
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
24
16
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
5
27
 
Long pass
 
27
83
 
Pha tấn công
 
112
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Florian Grillitsch
38
Ibrahim Alani
19
Amath Ndiaye Diedhiou
10
Ivan Sanchez Aguayo
29
Adrian Arnuncio
17
Henrique Silva Milagres
1
Andre Ferreira
7
Mamadou Sylla Diallo
15
Eray Ervin Comert
18
Darwin Machis
9
Marcos de Sousa
33
Iago Parente
Valladolid Valladolid 3-4-3
4-1-3-2 Alaves Alaves
13
Hein
6
ozkacar
4
Nikitsch...
22
Candela
39
Aznou
21
Amallah
12
Martin
23
Tuhami
11
Prescoli
14
Latasa
41
Moreno
1
Salva
14
Tenaglia
2
Garces
12
Mourino
3
Pena
8
Blanco
7
Vicente
6
Lajo
21
Castillo
18
Guridi
17
Kike

Substitutes

10
Tomás Conechny
24
Joan Joan Moreno
23
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
13
Jesus Owono
4
Aleksandar Sedlar
15
Carlos Martin
31
Adrian Rodriguez
16
Hugo Novoa Ramos
19
Pau Cabanes
11
Antonio Martinez Lopez
9
Asier Villalibre
36
Adrian Pica
Đội hình dự bị
Valladolid Valladolid
Florian Grillitsch 8
Ibrahim Alani 38
Amath Ndiaye Diedhiou 19
Ivan Sanchez Aguayo 10
Adrian Arnuncio 29
Henrique Silva Milagres 17
Andre Ferreira 1
Mamadou Sylla Diallo 7
Eray Ervin Comert 15
Darwin Machis 18
Marcos de Sousa 9
Iago Parente 33
Valladolid Alaves
10 Tomás Conechny
24 Joan Joan Moreno
23 Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
13 Jesus Owono
4 Aleksandar Sedlar
15 Carlos Martin
31 Adrian Rodriguez
16 Hugo Novoa Ramos
19 Pau Cabanes
11 Antonio Martinez Lopez
9 Asier Villalibre
36 Adrian Pica

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 6.67
0.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
45.33% Kiểm soát bóng 44.33%
9.67 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.7
2.5 Bàn thua 0.7
4.7 Phạt góc 5.5
1.5 Thẻ vàng 3.2
3.6 Sút trúng cầu môn 3.3
41.6% Kiểm soát bóng 44.8%
9.8 Phạm lỗi 18

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valladolid (40trận)
Chủ Khách
Alaves (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
3
3
HT-H/FT-T
1
8
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
1
3
HT-H/FT-H
3
0
3
1
HT-B/FT-H
1
1
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
3
3
HT-B/FT-B
7
1
4
2

Valladolid Valladolid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.03
21 Selim Amallah Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.12
23 Anuar Mohamed Tuhami Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.12
22 Antonio Candela Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.27
6 Cenk ozkacar Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.27
11 Raul Moro Prescoli Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
13 Karl Hein Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.48
14 Juanmi Latasa Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
12 Mario Martin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.17
4 Tamas Nikitscher Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.33
39 Adam Aznou Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 0 0% 0 2 7 6.26

Alaves Alaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Enrique Garcia Martinez, Kike Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.05
21 Carles Alena Castillo Tiền vệ trụ 0 0 1 5 3 60% 0 0 9 6.34
18 Jon Guridi Tiền vệ trụ 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.25
2 Facundo Garces Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 6 6.37
1 Antonio Sivera Salva Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.32
14 Nahuel Tenaglia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 1 0 7 6.23
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 1 6 6.37
3 Manuel Sanchez De La Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.37
8 Antonio Blanco Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 6 6.34
12 Santiago Mourino Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.27
7 Carlos Vicente Cánh phải 0 0 0 2 0 0% 1 0 4 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ