Vòng 34
02:00 ngày 04/05/2025
Valladolid
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 0)
Barcelona
Địa điểm: Nuevo Jose Zorrilla
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
0.95
-2
0.95
O 3.75
1.02
U 3.75
0.84
1
11.00
X
7.00
2
1.20
Hiệp 1
+0.75
1.12
-0.75
0.79
O 0.5
0.17
U 0.5
4.00

Diễn biến chính

Valladolid Valladolid
Phút
Barcelona Barcelona
Ivan Sanchez Aguayo 1 - 0
Kiến tạo: Raul Moro Prescoli
match goal
6'
Mamadou Sylla Diallo match yellow.png
8'
Anuar Mohamed Tuhami match yellow.png
37'
38'
match change Lamine Yamal
Ra sân: Daniel Rodriguez
46'
match change Frenkie De Jong
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
46'
match change Raphael Dias Belloli,Raphinha
Ra sân: Anssumane Fati
54'
match goal 1 - 1 Raphael Dias Belloli,Raphinha
60'
match goal 1 - 2 Fermin Lopez
Kiến tạo: Gerard Martin
62'
match change Dani Olmo
Ra sân: Pau Victor Delgado
Amath Ndiaye Diedhiou
Ra sân: Anuar Mohamed Tuhami
match change
64'
Juanmi Latasa
Ra sân: Mamadou Sylla Diallo
match change
64'
66'
match yellow.png Andreas Christensen
Ivan San Jose Cantalejo
Ra sân: Selim Amallah
match change
72'
Florian Grillitsch
Ra sân: Ivan Sanchez Aguayo
match change
72'
79'
match change Eric Garcia
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
83'
match yellow.png Ronald Federico Araujo da Silva
Mario Martin
Ra sân: Stanko Juric
match change
85'
Mario Martin match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valladolid Valladolid
Barcelona Barcelona
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
3
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
24
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
10
0
 
Cản sút
 
7
15
 
Sút Phạt
 
12
18%
 
Kiểm soát bóng
 
82%
19%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
81%
156
 
Số đường chuyền
 
704
62%
 
Chuyền chính xác
 
90%
12
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
28
12
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
12
11
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
21
44
 
Pha tấn công
 
163
15
 
Tấn công nguy hiểm
 
101

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Florian Grillitsch
19
Amath Ndiaye Diedhiou
14
Juanmi Latasa
12
Mario Martin
28
Ivan San Jose Cantalejo
13
Karl Hein
4
Tamas Nikitscher
2
Luis Perez
3
David Torres
18
Darwin Machis
33
Iago Parente
9
Marcos de Sousa
Valladolid Valladolid 5-4-1
4-2-3-1 Barcelona Barcelona
1
Ferreira
39
Aznou
6
ozkacar
15
Comert
22
Candela
23
Tuhami
11
Prescoli
21
Amallah
20
Juric
10
Aguayo
7
Diallo
1
Stegen
32
Fort
4
Silva
15
Christen...
35
Martin
8
Lopez
6
Gaviria
46
Rodrigue...
16
Lopez
10
Fati
18
Delgado

Substitutes

11
Raphael Dias Belloli,Raphinha
21
Frenkie De Jong
24
Eric Garcia
19
Lamine Yamal
20
Dani Olmo
25
Wojciech Szczesny
5
Inigo Martinez Berridi
7
Ferran Torres
13
Ignacio Pena Sotorres
2
Pau Cubarsi
34
Noah Darvich
44
Landry Cephas Farre Miro
Đội hình dự bị
Valladolid Valladolid
Florian Grillitsch 8
Amath Ndiaye Diedhiou 19
Juanmi Latasa 14
Mario Martin 12
Ivan San Jose Cantalejo 28
Karl Hein 13
Tamas Nikitscher 4
Luis Perez 2
David Torres 3
Darwin Machis 18
Iago Parente 33
Marcos de Sousa 9
Valladolid Barcelona
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha
21 Frenkie De Jong
24 Eric Garcia
19 Lamine Yamal
20 Dani Olmo
25 Wojciech Szczesny
5 Inigo Martinez Berridi
7 Ferran Torres
13 Ignacio Pena Sotorres
2 Pau Cubarsi
34 Noah Darvich
44 Landry Cephas Farre Miro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 2
7 Phạt góc 8
0.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 7.33
45.33% Kiểm soát bóng 68.33%
9.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.4
2.5 Bàn thua 2.1
4.7 Phạt góc 7.4
1.5 Thẻ vàng 1.8
3.6 Sút trúng cầu môn 7.8
41.6% Kiểm soát bóng 69.7%
9.8 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valladolid (40trận)
Chủ Khách
Barcelona (58trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
16
4
HT-H/FT-T
1
8
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
3
0
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
2
4
HT-H/FT-B
4
1
1
9
HT-B/FT-B
7
1
1
7

Valladolid Valladolid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Florian Grillitsch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.2
10 Ivan Sanchez Aguayo Cánh phải 1 1 0 7 6 85.71% 3 0 21 7.22
7 Mamadou Sylla Diallo Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 0 1 14 6.02
21 Selim Amallah Tiền vệ công 0 0 1 19 16 84.21% 0 1 33 7.12
1 Andre Ferreira Thủ môn 0 0 0 31 11 35.48% 0 0 42 6.02
19 Amath Ndiaye Diedhiou Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.12
23 Anuar Mohamed Tuhami Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 2 0 26 6.18
15 Eray Ervin Comert Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 28 6.58
20 Stanko Juric Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 16 76.19% 0 5 34 6.57
22 Antonio Candela Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 6 60% 0 0 26 6.77
6 Cenk ozkacar Trung vệ 1 0 0 7 6 85.71% 0 2 20 6.49
11 Raul Moro Prescoli Cánh trái 1 1 2 14 7 50% 6 0 31 6.36
14 Juanmi Latasa Tiền đạo cắm 2 2 0 3 0 0% 0 4 8 6.53
12 Mario Martin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.91
28 Ivan San Jose Cantalejo Tiền vệ công 0 0 2 1 1 100% 2 0 7 6.31
39 Adam Aznou Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 5 50% 0 0 34 6.13

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 19 19 100% 0 0 30 6.98
15 Andreas Christensen Trung vệ 0 0 0 94 88 93.62% 0 4 97 6.45
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 0 0 0 61 59 96.72% 0 0 65 6.56
20 Dani Olmo Tiền vệ công 1 1 0 16 15 93.75% 0 0 19 6.37
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh trái 3 1 0 27 25 92.59% 4 1 40 7.31
24 Eric Garcia Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 14 5.99
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 0 0 0 76 68 89.47% 0 5 85 6.48
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 0 0 4 83 72 86.75% 1 1 92 6.68
10 Anssumane Fati Cánh trái 3 1 0 19 15 78.95% 0 0 35 6.53
18 Pau Victor Delgado Tiền đạo cắm 2 2 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.5
6 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 1 0 1 78 72 92.31% 0 1 86 6.78
46 Daniel Rodriguez Midfielder 2 0 0 17 15 88.24% 3 0 26 5.76
19 Lamine Yamal Cánh phải 4 1 1 32 26 81.25% 6 0 59 7.12
16 Fermin Lopez Tiền vệ công 3 1 3 35 32 91.43% 8 0 59 7.5
32 Hector Fort Hậu vệ cánh phải 2 0 1 68 65 95.59% 2 0 95 7.05
35 Gerard Martin Hậu vệ cánh trái 1 0 4 59 49 83.05% 5 4 90 7.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ