

0.84
1.06
0.97
0.91
1.60
4.00
5.00
0.81
1.09
0.30
2.30
Diễn biến chính


Kiến tạo: Ralph Priso-Mbongue



Ra sân: Ariath Piol


Ra sân: Jayden Nelson

Ra sân: Ralph Priso-Mbongue




Kiến tạo: Sebastian Berhalter


Ra sân: Braian Oscar Ojeda Rodriguez

Ra sân: Alexandros Katranis
Ra sân: Daniel Armando Rios Calderon


Ra sân: Diogo Goncalves
Ra sân: Tate Johnson


Ra sân: Philip Quinton
Ra sân: J.C. Ngando



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ali Ahmed | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 3 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 20 | 6.45 | |
15 | Bjorn Inge Utvik | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 3 | 71 | 6.67 | |
3 | Sam Adekugbe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 5.84 | |
1 | Yohei Takaoka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 37 | 6.33 | |
20 | Adrian Andres Cubas | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 1 | 70 | 7.19 | |
14 | Daniel Armando Rios Calderon | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 25 | 5.89 | |
11 | Emmanuel Sabbi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
33 | Tristan Blackmon | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 65 | 63 | 96.92% | 1 | 0 | 78 | 7.84 | |
7 | Jayden Nelson | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 36 | 7.71 | |
16 | Sebastian Berhalter | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 4 | 0 | 12 | 6.13 | |
13 | Ralph Priso-Mbongue | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 39 | 7.22 | |
45 | Pedro Jeampierre Vite Uca | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 2 | 58 | 48 | 82.76% | 5 | 0 | 76 | 7.01 | |
28 | Tate Johnson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 57 | 7.07 | |
26 | J.C. Ngando | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 1 | 57 | 6.55 | |
18 | Edier Ocampo | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 40 | 36 | 90% | 2 | 1 | 66 | 7.39 | |
59 | Jeevan Badwal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Real Salt Lake
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Pablo Ruiz Barrero | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 0 | 19 | 6.22 | |
1 | Rafael Cabral Barbosa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 40 | 7.36 | |
15 | Justen Glad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 1 | 1 | 70 | 6.68 | |
10 | Diogo Goncalves | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 5.87 | |
98 | Alexandros Katranis | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 4 | 0 | 45 | 6.13 | |
17 | Lachlan Brook | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.11 | |
6 | Braian Oscar Ojeda Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 54 | 6.46 | |
29 | Sam Junqua | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 2 | 1 | 51 | 6.51 | |
9 | William Agada | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
8 | Diego Luna | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 4 | 0 | 51 | 6.55 | |
13 | Nelson Palacio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 12 | 6.24 | |
26 | Philip Quinton | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 1 | 68 | 6.76 | |
92 | Noel Caliskan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.32 | |
14 | Emeka Eneli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 0 | 61 | 6.57 | |
72 | Zavier Gozo | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 3 | 18 | 14 | 77.78% | 7 | 0 | 48 | 7.28 | |
23 | Ariath Piol | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ