

0.82
1.06
0.95
0.89
4.65
3.40
1.75
0.92
0.98
0.40
1.75
Diễn biến chính


Ra sân: Loide Augusto

Ra sân: Lucas Freitas




Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes

Ra sân: Facundo Torres

Kiến tạo: Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
Ra sân: Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche

Ra sân: Nuno Moreira


Ra sân: Vitor Hugo Roque Ferreira

Ra sân: Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc

Ra sân: Richard Rios
Ra sân: Mateus Carvalho dos Santos

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vasco da Gama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
90 | Alex Teixeira Santos | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
1 | Leonardo Jardim, Leo Gago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 37 | 6.27 | |
96 | Paulo Henrique Alves | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 3 | 1 | 65 | 7.17 | |
3 | Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 29 | 6.01 | |
15 | Benjamin Garre | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 3 | 0 | 37 | 5.96 | |
25 | Hugo Moura Arruda da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 52 | 6.04 | |
6 | Lucas Piton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 8 | 0 | 60 | 6.28 | |
18 | Paulo Lucas Santos de Paula | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 25 | 6.11 | |
38 | Joao Victor Da Silva Marcelino | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 0 | 59 | 6.75 | |
43 | Lucas Freitas | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 1 | 26 | 6.82 | |
28 | Adson Ferreira Soares | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 6.38 | |
17 | Nuno Moreira | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 4 | 1 | 33 | 6.35 | |
45 | Loide Augusto | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 18 | 6.43 | |
77 | Rayan Vitor | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 10 | 5 | 50% | 0 | 4 | 22 | 6.78 | |
85 | Mateus Carvalho dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 2 | 58 | 6.83 | |
44 | Luiz Gustavo Luiz Gustavo | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 1 | 26 | 6.3 |
Palmeiras
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 0 | 35 | 5.94 | |
21 | Weverton Pereira da Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 33 | 6.75 | |
15 | Gustavo Raul Gomez Portillo | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 3 | 43 | 7.26 | |
30 | Lucas Evangelista | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
10 | Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 23 | 6.31 | |
3 | Bruno Fuchs | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 5 | 47 | 7.32 | |
17 | Facundo Torres | 0 | 0 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 3 | 0 | 34 | 6.53 | ||
22 | Joaquin Piquerez Moreira | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 2 | 1 | 59 | 6.88 | |
5 | Anibal Ismael Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.21 | |
32 | Emiliano Martinez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 38 | 7.17 | |
8 | Richard Rios | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 1 | 53 | 6.73 | |
42 | Jose Manuel Lopez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 12 | 6.35 | |
9 | Vitor Hugo Roque Ferreira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 25 | 7.33 | |
4 | Agustin Giay | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 56 | 49 | 87.5% | 1 | 1 | 78 | 7.95 | |
41 | Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc | Cánh phải | 1 | 0 | 5 | 25 | 23 | 92% | 9 | 0 | 48 | 7.6 | |
40 | Allan | Forward | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 19 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ