Vòng 14
11:00 ngày 06/05/2025
Vegalta Sendai
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Fujieda MYFC
Địa điểm: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.98
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
1.75
X
3.60
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Phút
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Ryota Takada 1 - 0
Kiến tạo: Takumi Mase
match goal
23'
Joji Onaiwu match yellow.png
27'
Shunta Araki 2 - 0
Kiến tạo: Takumi Mase
match goal
49'
54'
match change Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Ryo Nakamura
54'
match change Kazaki Nakagawa
Ra sân: Kosei Okazawa
Tsubasa Umeki
Ra sân: Ko Miyazaki
match change
57'
Yuta Goke
Ra sân: Joji Onaiwu
match change
57'
67'
match change Hayato Kanda
Ra sân: Anderson Leonardo da Silva Chaves
69'
match goal 2 - 1 Kazaki Nakagawa
Kiến tạo: Kazuyoshi Shimabuku
Hidetoshi Takeda
Ra sân: Ryota Takada
match change
71'
Hiromu Kamada
Ra sân: Shunta Araki
match change
71'
81'
match change Hiroto Sese
Ra sân: Shunnosuke Matsuki
Yuki Saneto
Ra sân: Renji Matsui
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
9
11
 
Sút Phạt
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
6
78
 
Pha tấn công
 
91
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Yuta Goke
39
Rikuto Ishio
10
Hiromu Kamada
24
Toya Myogan
13
Yuki Saneto
8
Hidetoshi Takeda
21
Riku Umeda
18
Tsubasa Umeki
40
Takumi Yasuno
Vegalta Sendai Vegalta Sendai 4-4-2
3-4-2-1 Fujieda MYFC Fujieda MYFC
33
Hayashi
42
Ishii
19
Moraes
44
Inoue
2
Takada
27
Onaiwu
17
Kudo
6
Matsui
25
Mase
47
Araki
99
Miyazaki
41
Kitamura
25
Nakamura
16
Mori
4
Nakagawa
22
Hisadomi
17
Okazawa
18
Matsushi...
10
Enomoto
8
Asakura
11
Chaves
7
Matsuki

Substitutes

29
Cheikh Diamanka
20
Hayato Kanda
2
Nobuyuki Kawashima
5
Takumi Kusumoto
14
Kazaki Nakagawa
1
Yuji Rokutan
30
Kaito Seriu
6
Hiroto Sese
19
Kazuyoshi Shimabuku
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Yuta Goke 11
Rikuto Ishio 39
Hiromu Kamada 10
Toya Myogan 24
Yuki Saneto 13
Hidetoshi Takeda 8
Riku Umeda 21
Tsubasa Umeki 18
Takumi Yasuno 40
Vegalta Sendai Fujieda MYFC
29 Cheikh Diamanka
20 Hayato Kanda
2 Nobuyuki Kawashima
5 Takumi Kusumoto
14 Kazaki Nakagawa
1 Yuji Rokutan
30 Kaito Seriu
6 Hiroto Sese
19 Kazuyoshi Shimabuku

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
49.33% Kiểm soát bóng 51.33%
11.67 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
0.7 Bàn thua 1.8
4.6 Phạt góc 5.8
1.2 Thẻ vàng 1.5
4.1 Sút trúng cầu môn 3.3
52.1% Kiểm soát bóng 53%
11.4 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vegalta Sendai (17trận)
Chủ Khách
Fujieda MYFC (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
2
HT-H/FT-T
0
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
3
3
1