Kết quả trận Vegalta Sendai vs Kataller Toyama, 17h00 ngày 11/06

Vòng Round 2
17:00 ngày 11/06/2025
Vegalta Sendai
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Kataller Toyama
Địa điểm: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.87
O 2
0.81
U 2
0.99
1
2.00
X
3.00
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.77
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Diễn biến - Kết quả Vegalta Sendai vs Kataller Toyama

Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Phút
Kataller Toyama Kataller Toyama
22'
match yellow.png Atsushi Nabeta
Azuri Yutani match yellow.png
37'
45'
match goal 0 - 1 Yoshiki Takahashi
Yuki Saneto match yellow.png
46'
61'
match yellow.png Hayate Take
81'
match yellow.png Nobuyuki Shiina
84'
match yellow.png Sho Fuseya
Takumi Yasuno match yellow.png
90'
90'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Vegalta Sendai VS Kataller Toyama

Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Kataller Toyama Kataller Toyama
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
5
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
78
 
Pha tấn công
 
55
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Vegalta Sendai vs Kataller Toyama

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4.33
52% Kiểm soát bóng 50.67%
9.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1.1
3.9 Sút trúng cầu môn 3.1
52% Kiểm soát bóng 42.9%
10.1 Phạm lỗi 6.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vegalta Sendai (20trận)
Chủ Khách
Kataller Toyama (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
2
3
3
1