Vòng 13
11:00 ngày 03/05/2025
Vegalta Sendai
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 1)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.98
O 2.25
1.06
U 2.25
0.82
1
1.91
X
3.00
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Phút
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Shion Inoue 1 - 0
Kiến tạo: Hidetoshi Takeda
match goal
20'
31'
match goal 1 - 1 Shunsuke Yamamoto
Tsubasa Umeki match yellow.png
37'
Yuta Goke 2 - 1
Kiến tạo: Masahiro Sugata
match goal
39'
45'
match yellow.png Hikaru Naruoka
46'
match change Seigo Kobayashi
Ra sân: Yohei Okuyama
56'
match yellow.png Takeru Itakura
63'
match change Ota Yamamoto
Ra sân: Rui Yokoyama
63'
match change Kazuya Noyori
Ra sân: Shunsuke Yamamoto
Takumi Mase
Ra sân: Joji Onaiwu
match change
63'
Ko Miyazaki
Ra sân: Tsubasa Umeki
match change
63'
Shunta Araki 3 - 1 match goal
78'
79'
match change Daigo Furukawa
Ra sân: Ryo Arita
79'
match change Kohei Tanabe
Ra sân: Yuya Mineda
Toya Myogan
Ra sân: Shunta Araki
match change
80'
Ryota Takada
Ra sân: Rikuto Ishio
match change
80'
Yuki Saneto
Ra sân: Shion Inoue
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
10
 
Sút Phạt
 
17
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
12
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
1
116
 
Pha tấn công
 
118
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Aoi Kudo
25
Takumi Mase
6
Renji Matsui
99
Ko Miyazaki
24
Toya Myogan
13
Yuki Saneto
2
Ryota Takada
21
Riku Umeda
40
Takumi Yasuno
Vegalta Sendai Vegalta Sendai 4-4-2
4-4-2 Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
33
Hayashi
39
Ishio
5
Sugata
44
Inoue
3
Okuyama
27
Onaiwu
10
Kamada
8
Takeda
11
Goke
47
Araki
18
Umeki
1
Marsman
55
Okaniwa
14
Shimodo
15
Itakura
27
Ozawa
11
Yokoyama
49
Mineda
40
Naruoka
19
Yamamoto
30
Okuyama
9
Arita

Substitutes

34
Daigo Furukawa
18
Masashi Kamekawa
6
Kim Byeom Yong
28
Seigo Kobayashi
4
Keita Matsuda
8
Kazuya Noyori
26
Junto Taguchi
17
Kohei Tanabe
45
Ota Yamamoto
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Aoi Kudo 17
Takumi Mase 25
Renji Matsui 6
Ko Miyazaki 99
Toya Myogan 24
Yuki Saneto 13
Ryota Takada 2
Riku Umeda 21
Takumi Yasuno 40
Vegalta Sendai Renofa Yamaguchi
34 Daigo Furukawa
18 Masashi Kamekawa
6 Kim Byeom Yong
28 Seigo Kobayashi
4 Keita Matsuda
8 Kazuya Noyori
26 Junto Taguchi
17 Kohei Tanabe
45 Ota Yamamoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 1.67
49.33% Kiểm soát bóng 47.67%
11.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 1.6
4.6 Phạt góc 4.4
1.2 Thẻ vàng 1.2
4.1 Sút trúng cầu môn 4.5
52.1% Kiểm soát bóng 47.8%
11.4 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vegalta Sendai (17trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
2
HT-H/FT-T
0
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
3
2
HT-H/FT-H
2
3
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
3
2
1