Kết quả trận Vegalta Sendai vs Ventforet Kofu, 16h00 ngày 22/06

Vòng 20
16:00 ngày 22/06/2025
Vegalta Sendai
? - ? Xem Live (0 - 0)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết: Quang đãng, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.85
O 2
1.21
U 2
0.72
1
2.02
X
3.05
2
4.35
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 0.75
1.01
U 0.75
0.89

Hạng 2 Nhật Bản » 20

Diễn biến - Kết quả Vegalta Sendai vs Ventforet Kofu

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Vegalta Sendai VS Ventforet Kofu

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Yuta Goke
42
Hayata Ishii
59
Kokoro Kobayashi
19
Mateus Souza Moraes
6
Renji Matsui
24
Toya Myogan
48
Yu Nakada
3
Masayuki Okuyama
21
Riku Umeda
Vegalta Sendai Vegalta Sendai 4-4-2
3-4-2-1 Ventforet Kofu Ventforet Kofu
33
Hayashi
39
Ishio
5
Sugata
44
Inoue
2
Takada
27
Onaiwu
10
Kamada
8
Takeda
25
Mase
47
Araki
9
Rocha
1
Kawata
17
Tsuchiya
3
Son
40
Mancha
24
Sato
16
Hayashid...
48
Soares
7
Araki
10
Torikai
14
Tanaka
49
Neemias

Substitutes

20
Hikaru Endo
97
John Higashi
2
Miki Inoue
6
Iwana Kobayashi
22
Yuta Koide
77
Matheus Leiria Dos Santos
9
Kazushi Mitsuhira
19
Junma Miyazaki
8
Riku NAKAYAMA
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Yuta Goke 11
Hayata Ishii 42
Kokoro Kobayashi 59
Mateus Souza Moraes 19
Renji Matsui 6
Toya Myogan 24
Yu Nakada 48
Masayuki Okuyama 3
Riku Umeda 21
Vegalta Sendai Ventforet Kofu
20 Hikaru Endo
97 John Higashi
2 Miki Inoue
6 Iwana Kobayashi
22 Yuta Koide
77 Matheus Leiria Dos Santos
9 Kazushi Mitsuhira
19 Junma Miyazaki
8 Riku NAKAYAMA

Dữ liệu đội bóng:Vegalta Sendai vs Ventforet Kofu

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
48.67% Kiểm soát bóng 40.67%
10.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 0.8
5.4 Phạt góc 4.9
1.2 Thẻ vàng 1.6
4.2 Sút trúng cầu môn 3.8
52.3% Kiểm soát bóng 46%
10.5 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vegalta Sendai (21trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
3
HT-H/FT-T
0
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
2
3
2
1