Vòng 8
00:00 ngày 13/05/2025
Vejle
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Lyngby
Địa điểm: Wegeller Stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 2.5
0.84
U 2.5
0.83
1
2.19
X
3.50
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.13
O 1
0.96
U 1
0.90

Diễn biến chính

Vejle Vejle
Phút
Lyngby Lyngby
Anders K. Jacobsen 1 - 0
Kiến tạo: Dimitris Emmanouilidis
match goal
7'
59'
match change Jesper Cornelius
Ra sân: Frederik Gytkjaer
59'
match change Jonathan Amon
Ra sân: Oskar Buur
Richard Jensen
Ra sân: Christian Gammelgaard
match change
59'
66'
match yellow.png Adam Andersson
David Colina match yellow.png
68'
Luka Hujber
Ra sân: David Colina
match change
73'
Kristian Kirkegaard
Ra sân: Anders K. Jacobsen
match change
73'
78'
match change Michael Opoku
Ra sân: Brian Tomming Hamalainen
Musa Juwara
Ra sân: Dimitris Emmanouilidis
match change
81'
87'
match change Nikolai Baden Frederiksen
Ra sân: Casper Kaarsbo Winther
Musa Juwara 2 - 0
Kiến tạo: Thomas Gundelund Nielsen
match goal
90'
Luka Hujber match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vejle Vejle
Lyngby Lyngby
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
8
8
 
Sút Phạt
 
13
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
332
 
Số đường chuyền
 
575
73%
 
Chuyền chính xác
 
83%
13
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
5
2
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
12
21
 
Ném biên
 
20
6
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
8
23
 
Long pass
 
30
96
 
Pha tấn công
 
150
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Miiko Albornoz
25
Luka Hujber
24
Tobias Haahr Jakobsen
29
Richard Jensen
11
Musa Juwara
10
Kristian Kirkegaard
7
Yeni Ngbakoto
26
Sander Ravn
22
Anders Sonderskov
Vejle Vejle 4-4-2
5-3-2 Lyngby Lyngby
1
Vekic
38
Colina
14
Bruggen
13
Velkov
59
Elvius
37
Gammelga...
34
Hetemi
2
Nielsen
18
Jacobsen
17
Emmanoui...
45
Onugkha
40
Aegidius
23
Andersso...
2
Buur
6
Thelande...
3
Hamalain...
20
Klassen
21
Magnusso...
22
Langhoff
13
Winther
26
Gytkjaer
14
Sandgrav

Substitutes

17
Jonathan Amon
29
Nikolai Baden Frederiksen
18
Jesper Cornelius
19
Gustav Fraulo
15
Michael Opoku
4
Baptiste Rolland
35
William Steindorsson
32
Jannich Storch
24
Tobias Storm
Đội hình dự bị
Vejle Vejle
Miiko Albornoz 3
Luka Hujber 25
Tobias Haahr Jakobsen 24
Richard Jensen 29
Musa Juwara 11
Kristian Kirkegaard 10
Yeni Ngbakoto 7
Sander Ravn 26
Anders Sonderskov 22
Vejle Lyngby
17 Jonathan Amon
29 Nikolai Baden Frederiksen
18 Jesper Cornelius
19 Gustav Fraulo
15 Michael Opoku
4 Baptiste Rolland
35 William Steindorsson
32 Jannich Storch
24 Tobias Storm

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 7
4 Sút trúng cầu môn 3.67
32% Kiểm soát bóng 49.33%
9 Phạm lỗi 9.33
1 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 4.9
3.7 Sút trúng cầu môn 3.2
41.8% Kiểm soát bóng 49.3%
9.4 Phạm lỗi 9.9
1.1 Thẻ vàng 2.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vejle (32trận)
Chủ Khách
Lyngby (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
2
7
HT-H/FT-T
1
2
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
3
1
4
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
0
HT-B/FT-B
3
2
4
1