Vòng 15
07:45 ngày 29/04/2025
Velez Sarsfield 1
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Gimnasia La Plata
Địa điểm: Estadio Jose Amalfitani
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 2
1.05
U 2
0.84
1
1.98
X
3.10
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.75
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Phút
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
23'
match yellow.png Lucas Castroman
33'
match yellow.png Rodrigo Castillo
34'
match yellow.png Pedro Silva Torrejon
Matias Pellegrini
Ra sân: Alvaro Montoro
match change
46'
57'
match yellow.png Gaston Suso
Jano Gordon
Ra sân: Agustín Lagos
match change
61'
64'
match yellow.png Pablo De Blasis
Jano Gordon match yellow.png
69'
71'
match change Alan Sosa
Ra sân: Bautista Merlini
71'
match change Norberto Briasco
Ra sân: Fabricio Corbalan
Kevin Alejandro Vazquez
Ra sân: Claudio Baeza
match change
74'
Imanol Machuca
Ra sân: Maher Carrizo
match change
74'
Braian Ezequiel Romero 1 - 0 match goal
76'
83'
match change Ivo Mammini
Ra sân: Pedro Silva Torrejon
Jano Gordon match yellow.pngmatch red
88'
90'
match change Jorge de Asis
Ra sân: Lucas Castroman
Thiago Silvero
Ra sân: Agustin Bouzat
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
13
17
 
Sút Phạt
 
11
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
389
 
Số đường chuyền
 
464
74%
 
Chuyền chính xác
 
75%
11
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
25
15
 
Đánh chặn
 
14
22
 
Ném biên
 
27
26
 
Cản phá thành công
 
36
25
 
Thử thách
 
14
28
 
Long pass
 
32
82
 
Pha tấn công
 
93
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Matias Pellegrini
21
Jano Gordon
33
Kevin Alejandro Vazquez
39
Imanol Machuca
40
Thiago Silvero
12
Randall Rodriguez
19
Leonel Roldán
6
Aaron Quiroz
37
Tomas Cavanagh
8
Tomas Galvan
20
Francisco Andres Pizzini
7
Michael Nicolas Santos Rosadilla
Velez Sarsfield Velez Sarsfield 4-3-3
4-2-3-1 Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
1
Carreno
3
Gomez
31
Gomez
34
Fernande...
14
Lagos
26
Bouzat
5
Baeza
32
Ordonez
10
Montoro
9
Romero
28
Carrizo
23
Insfran
28
Corbalan
4
Morales
6
Suso
14
Torrejon
10
Blasis
39
Biasi
15
Leines
19
Castroma...
8
Merlini
30
Castillo

Substitutes

25
Alan Sosa
11
Norberto Briasco
29
Ivo Mammini
32
Jorge de Asis
1
Luis Ingolotti
22
Matias German Melluso
20
Renzo Giampaoli
33
Juan Manuel Villalba
38
Manuel Panaro Miramon
5
Martin Fernandez
34
Leandro Mamut
36
Nicolas Garayalde
Đội hình dự bị
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Matias Pellegrini 11
Jano Gordon 21
Kevin Alejandro Vazquez 33
Imanol Machuca 39
Thiago Silvero 40
Randall Rodriguez 12
Leonel Roldán 19
Aaron Quiroz 6
Tomas Cavanagh 37
Tomas Galvan 8
Francisco Andres Pizzini 20
Michael Nicolas Santos Rosadilla 7
Velez Sarsfield Gimnasia La Plata
25 Alan Sosa
11 Norberto Briasco
29 Ivo Mammini
32 Jorge de Asis
1 Luis Ingolotti
22 Matias German Melluso
20 Renzo Giampaoli
33 Juan Manuel Villalba
38 Manuel Panaro Miramon
5 Martin Fernandez
34 Leandro Mamut
36 Nicolas Garayalde

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3
57.33% Kiểm soát bóng 56.33%
16.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.5
1.2 Bàn thua 1.2
4.1 Phạt góc 4.6
2.7 Thẻ vàng 3.3
3.8 Sút trúng cầu môn 3.2
48.9% Kiểm soát bóng 51.7%
13.5 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Velez Sarsfield (24trận)
Chủ Khách
Gimnasia La Plata (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
2
3
HT-H/FT-T
5
0
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
3
1
1
2

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Claudio Baeza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 18 6.7
3 Elias Gomez Hậu vệ cánh trái 1 0 0 16 9 56.25% 0 0 31 6.4
9 Braian Ezequiel Romero Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 18 6.4
26 Agustin Bouzat Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 12 75% 0 0 19 6.8
1 Tomas Ignacio Marchiori Carreno Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 11 6.5
34 Damian Fernandez Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 3 33 7.1
14 Agustín Lagos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 19 73.08% 1 1 36 6.9
31 Valentin Gomez Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 2 25 7.1
32 Christian Ordonez Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 0 0 14 6.5
10 Alvaro Montoro Tiền vệ công 0 0 0 12 9 75% 0 0 16 6.6
28 Maher Carrizo Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 6.5

Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Lucas Castroman Tiền vệ công 0 0 1 21 18 85.71% 0 0 27 6.5
10 Pablo De Blasis Tiền vệ công 2 0 0 15 13 86.67% 1 1 25 7.1
8 Bautista Merlini Cánh trái 1 0 0 19 16 84.21% 0 0 26 6.6
14 Pedro Silva Torrejon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 2 0 17 6.8
6 Gaston Suso Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 19 6.9
4 Leonardo Morales Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 0 22 6.8
23 Nelson Insfran Thủ môn 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 10 6.4
15 Juan de Dios Pintado Leines Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 9 75% 7 0 22 6.7
30 Rodrigo Castillo Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 13 6.3
28 Fabricio Corbalan Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 9 81.82% 3 0 20 6.7
39 Facundo Di Biasi Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 24 21 87.5% 0 0 29 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ