Vòng 36
23:30 ngày 12/05/2025
Venezia
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 0)
Fiorentina
Địa điểm: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.96
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
3.30
X
3.13
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.70
O 0.75
0.72
U 0.75
1.19

Diễn biến chính

Venezia Venezia
Phút
Fiorentina Fiorentina
Fali Cande 1 - 0 match goal
60'
63'
match change Yacine Adli
Ra sân: Amir Richardson
63'
match change Michael Folorunsho
Ra sân: Cher Ndour
Gaetano Pio Oristanio 2 - 0
Kiến tạo: Alessio Zerbin
match goal
68'
77'
match goal 2 - 1 Rolando Mandragora
Kiến tạo: Yacine Adli
Mirko Maric
Ra sân: John Yeboah Zamora
match change
78'
Issa Doumbia
Ra sân: Enrique Perez Munoz
match change
78'
79'
match change Andrea Colpani
Ra sân: Marin Pongracic
Francesco Zampano
Ra sân: Gaetano Pio Oristanio
match change
83'
Cheick Conde
Ra sân: Alessio Zerbin
match change
83'
Gianluca Busio match yellow.png
83'
84'
match yellow.png Michael Folorunsho
85'
match change Fabiano Parisi
Ra sân: Robin Gosens
88'
match yellow.png Domilson Cordeiro dos Santos
90'
match yellow.png Luca Ranieri
90'
match yellow.png Lucas Beltran
Ridgeciano Haps
Ra sân: Cheick Conde
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Venezia Venezia
Fiorentina Fiorentina
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
12
17
 
Sút Phạt
 
21
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
292
 
Số đường chuyền
 
561
76%
 
Chuyền chính xác
 
87%
21
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
29
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
12
15
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
30
 
Long pass
 
33
58
 
Pha tấn công
 
116
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Mirko Maric
17
Cheick Conde
7
Francesco Zampano
97
Issa Doumbia
5
Ridgeciano Haps
79
Franco Carboni
33
Marin Sverko
18
Daniel Fila
9
Christian Gytkaer
1
Jesse Joronen
19
Bjarki Steinn Bjarkason
23
Matteo Grandi
35
Filip Stankovic
36
Marco Ladisa
16
Alessandro Marcandalli
Venezia Venezia 3-5-2
3-4-2-1 Fiorentina Fiorentina
28
Radu
2
Cande
4
Idzes
25
Schingti...
77
Ellertss...
6
Busio
14
Caviglia
71
Munoz
24
Zerbin
11
Oristani...
10
Zamora
43
Quintana
5
Pongraci...
18
Villar
6
Ranieri
2
Santos
8
Mandrago...
44
Fagioli
21
Gosens
24
Richards...
27
Ndour
9
Beltran

Substitutes

29
Yacine Adli
90
Michael Folorunsho
23
Andrea Colpani
65
Fabiano Parisi
1
Pietro Terracciano
15
Pietro Comuzzo
63
Maat Caprini
66
Tommaso Rubino
22
Matias Moreno
30
Tommaso Martinelli
Đội hình dự bị
Venezia Venezia
Mirko Maric 99
Cheick Conde 17
Francesco Zampano 7
Issa Doumbia 97
Ridgeciano Haps 5
Franco Carboni 79
Marin Sverko 33
Daniel Fila 18
Christian Gytkaer 9
Jesse Joronen 1
Bjarki Steinn Bjarkason 19
Matteo Grandi 23
Filip Stankovic 35
Marco Ladisa 36
Alessandro Marcandalli 16
Venezia Fiorentina
29 Yacine Adli
90 Michael Folorunsho
23 Andrea Colpani
65 Fabiano Parisi
1 Pietro Terracciano
15 Pietro Comuzzo
63 Maat Caprini
66 Tommaso Rubino
22 Matias Moreno
30 Tommaso Martinelli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 5
2.67 Sút trúng cầu môn 5.67
45.67% Kiểm soát bóng 53.67%
16 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.3
3.8 Phạt góc 3.5
2.2 Thẻ vàng 3.3
3.6 Sút trúng cầu môn 4.6
46.2% Kiểm soát bóng 52.1%
15.8 Phạm lỗi 15.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Venezia (38trận)
Chủ Khách
Fiorentina (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
13
6
HT-H/FT-T
3
5
3
5
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
2
2
HT-H/FT-H
3
6
2
3
HT-B/FT-H
0
2
3
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
5
0
0
2
HT-B/FT-B
3
0
2
5

Venezia Venezia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Ionut Andrei Radu Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 23 6.9
24 Alessio Zerbin Cánh trái 0 0 0 11 6 54.55% 4 2 21 6.01
2 Fali Cande Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 2 31 6.82
6 Gianluca Busio Tiền vệ trụ 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 8 6.26
4 Jay Idzes Trung vệ 0 0 1 25 23 92% 0 1 30 6.43
10 John Yeboah Zamora Tiền vệ công 0 0 0 12 9 75% 0 0 20 6.05
14 Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ trụ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 25 6.69
11 Gaetano Pio Oristanio Tiền vệ công 1 0 0 4 4 100% 1 0 10 5.94
71 Enrique Perez Munoz Tiền vệ trụ 0 0 0 22 22 100% 1 1 31 6.15
77 Mikael Egill Ellertsson Tiền vệ trụ 1 1 0 5 3 60% 0 0 12 6.71
25 Joel Schingtienne Trung vệ 0 0 0 29 27 93.1% 0 1 33 6.56

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
43 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 16 6.57
18 Pablo Mari Villar Trung vệ 1 0 0 25 24 96% 0 0 32 6.85
21 Robin Gosens Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 16 76.19% 3 2 34 6.52
8 Rolando Mandragora Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 23 22 95.65% 2 0 35 6.71
2 Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 17 89.47% 4 0 31 6.37
5 Marin Pongracic Trung vệ 1 0 0 32 29 90.63% 0 0 36 6.48
6 Luca Ranieri Trung vệ 0 0 0 25 18 72% 0 0 26 6.26
44 Nicolo Fagioli Tiền vệ trụ 1 1 1 30 29 96.67% 1 0 32 6.48
9 Lucas Beltran Tiền vệ công 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 14 6.15
24 Amir Richardson Tiền vệ trụ 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 23 6.18
27 Cher Ndour Tiền vệ trụ 1 0 0 18 17 94.44% 0 1 23 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ