Vòng
09:00 ngày 14/05/2025
Ventura County FC
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Austin FC II
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
0.93
O 2.75
0.79
U 2.75
1.01
1
2.00
X
3.40
2
2.88
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.65
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Ventura County FC Ventura County FC
Phút
Austin FC II Austin FC II
45'
match yellow.png Antonio Gomez
58'
match yellow.png Anthony De Anda
69'
match goal 0 - 1 Jimmy Farkarlun
Kiến tạo: Ruben Bonachera
86'
match yellow.png Daniel Ciesla
Jeorgio Kocevski match yellow.png
86'
88'
match yellow.png Diego Abarca
90'
match yellow.png Nicolas Van Rijn Portabella
90'
match yellow.png Farrar C.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventura County FC Ventura County FC
Austin FC II Austin FC II
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
6
16
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
473
 
Số đường chuyền
 
394
87%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
7
10
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
21
13
 
Thử thách
 
8
27
 
Long pass
 
16
52
 
Pha tấn công
 
42
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 3
7 Sút trúng cầu môn 2.67
53.67% Kiểm soát bóng 57%
8.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.5
4.8 Phạt góc 3.5
1.8 Thẻ vàng 2.6
7.7 Sút trúng cầu môn 3.4
54.5% Kiểm soát bóng 54.3%
11.4 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventura County FC (13trận)
Chủ Khách
Austin FC II (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
1
2
0
0