Vòng 37
01:45 ngày 19/05/2025
Verona
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Como
Địa điểm: Stadio MarcAntonio Bentegodi
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.85
O 2.5
0.95
U 2.5
0.75
1
3.40
X
3.30
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

Verona Verona
Phút
Como Como
22'
match yellow.png Maximo Perrone
27'
match yellow.png Maxence Caqueret
29'
match goal 0 - 1 Maxence Caqueret
Kiến tạo: Anastasios Douvikas
44'
match yellow.png Edoardo Goldaniga
Pawel Dawidowicz match yellow.png
58'
61'
match change Patrick Cutrone
Ra sân: Anastasios Douvikas
61'
match change Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Maxence Caqueret
61'
match change Mergim Vojvoda
Ra sân: Ignace Van Der Brempt
Darko Lazovic
Ra sân: Antoine Bernede
match change
62'
Daniel Mosquera
Ra sân: Casper Tengstedt
match change
62'
Darko Lazovic 1 - 1 match goal
69'
Cheikh Niasse
Ra sân: Pawel Dawidowicz
match change
77'
79'
match change Alex Valle Gomez
Ra sân: Alberto Moreno
Martin Frese
Ra sân: Domagoj Bradaric
match change
87'
Grigoris Kastanos
Ra sân: Amin Sarr
match change
87'
90'
match change Alessandro Gabrielloni
Ra sân: Nicolas Paz Martinez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Verona Verona
Como Como
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
13
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
242
 
Số đường chuyền
 
551
63%
 
Chuyền chính xác
 
87%
13
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
43
 
Đánh đầu
 
29
16
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
8
8
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
12
 
Long pass
 
13
79
 
Pha tấn công
 
101
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Daniel Mosquera
20
Grigoris Kastanos
3
Martin Frese
8
Darko Lazovic
10
Cheikh Niasse
4
Flavius Daniliuc
30
Luan Patrick Wiedthauper
19
Tobias Slotsager
5
Marco Davide Faraoni
22
Alessandro Berardi
34
Simone Perilli
2
Daniel Oyegoke
72
Junior Ajayi
14
Dailon Rocha Livramento
80
Alphadjo Cisse
Verona Verona 3-4-1-2
4-2-3-1 Como Como
1
Montipo
6
Valentin...
42
Coppola
87
Ghilardi
12
Bradaric
25
Serdar
27
Dawidowi...
38
Tchatcho...
24
Bernede
9
Sarr
11
Tengsted...
30
Butez
77
Brempt
5
Goldanig...
2
Kempf
18
Moreno
23
Perrone
33
Cunha
79
Martinez
80
Caqueret
7
Strefezz...
11
Douvikas

Substitutes

19
Nanitamo Jonathan Ikone
10
Patrick Cutrone
9
Alessandro Gabrielloni
41
Alex Valle Gomez
31
Mergim Vojvoda
27
Matthias Braunoder
28
Ivan Smolcic
26
Yannik Engelhardt
12
Pierre Bolchini
6
Alessio Iovine
25
Jose Manuel Reina Paez
90
Ivan Azon Monzon
Đội hình dự bị
Verona Verona
Daniel Mosquera 35
Grigoris Kastanos 20
Martin Frese 3
Darko Lazovic 8
Cheikh Niasse 10
Flavius Daniliuc 4
Luan Patrick Wiedthauper 30
Tobias Slotsager 19
Marco Davide Faraoni 5
Alessandro Berardi 22
Simone Perilli 34
Daniel Oyegoke 2
Junior Ajayi 72
Dailon Rocha Livramento 14
Alphadjo Cisse 80
Verona Como
19 Nanitamo Jonathan Ikone
10 Patrick Cutrone
9 Alessandro Gabrielloni
41 Alex Valle Gomez
31 Mergim Vojvoda
27 Matthias Braunoder
28 Ivan Smolcic
26 Yannik Engelhardt
12 Pierre Bolchini
6 Alessio Iovine
25 Jose Manuel Reina Paez
90 Ivan Azon Monzon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 4.67
37.67% Kiểm soát bóng 64%
13.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 0.7
3.7 Phạt góc 4.6
2.3 Thẻ vàng 2.1
1.7 Sút trúng cầu môn 5.4
40.8% Kiểm soát bóng 60.2%
16 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Verona (38trận)
Chủ Khách
Como (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
4
3
HT-H/FT-T
3
5
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
2
3
HT-H/FT-H
4
1
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
10
2
2
3

Verona Verona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Darko Lazovic Tiền vệ trái 2 1 1 8 6 75% 0 0 15 7.09
1 Lorenzo Montipo Thủ môn 0 0 0 25 5 20% 0 0 31 6.39
27 Pawel Dawidowicz Trung vệ 0 0 0 25 17 68% 0 1 29 6.16
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 5.96
25 Suat Serdar Tiền vệ trụ 2 0 0 14 8 57.14% 2 1 34 6.33
3 Martin Frese Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
24 Antoine Bernede Tiền vệ trụ 0 0 2 20 12 60% 3 1 27 6.25
12 Domagoj Bradaric Hậu vệ cánh trái 1 0 3 20 13 65% 6 0 47 7.17
10 Cheikh Niasse Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 8 6 75% 0 0 11 6.36
11 Casper Tengstedt Tiền đạo cắm 0 0 0 12 7 58.33% 2 0 19 5.93
9 Amin Sarr Tiền đạo cắm 2 0 2 18 13 72.22% 0 2 30 6.64
38 Jackson Tchatchoua Hậu vệ cánh phải 2 0 0 18 15 83.33% 5 0 39 6.64
6 Nicolas Valentini Trung vệ 3 0 0 33 22 66.67% 0 4 51 7.18
42 Diego Coppola Trung vệ 1 1 0 22 15 68.18% 0 4 31 6.78
35 Daniel Mosquera Tiền đạo cắm 1 1 0 3 1 33.33% 1 2 5 6.25
87 Daniele Ghilardi Trung vệ 1 0 0 14 12 85.71% 0 1 30 6.93

Como Como
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Marc-Oliver Kempf Trung vệ 1 0 0 78 68 87.18% 0 9 93 7.06
5 Edoardo Goldaniga Trung vệ 1 0 1 73 66 90.41% 1 3 89 7.12
18 Alberto Moreno Hậu vệ cánh trái 1 1 0 45 37 82.22% 1 0 60 6.27
31 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 12 80% 1 0 20 6.3
30 Jean Butez Thủ môn 0 0 0 37 30 81.08% 0 0 46 6.55
19 Nanitamo Jonathan Ikone Cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 25 5.82
10 Patrick Cutrone Tiền đạo cắm 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 5.98
11 Anastasios Douvikas Tiền đạo cắm 0 0 2 6 6 100% 0 0 13 6.48
80 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 1 1 0 21 19 90.48% 1 0 40 7.19
7 Gabriel Strefezza Cánh phải 1 1 1 29 25 86.21% 5 1 50 6.43
33 Lucas Da Cunha Tiền vệ trụ 3 2 4 66 59 89.39% 2 1 80 7.28
77 Ignace Van Der Brempt Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 17 89.47% 0 2 30 6.7
9 Alessandro Gabrielloni Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
23 Maximo Perrone Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 74 71 95.95% 1 1 87 6.66
79 Nicolas Paz Martinez Tiền vệ công 4 0 1 47 35 74.47% 0 3 65 5.98
41 Alex Valle Gomez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 20 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ