Vòng 30
23:30 ngày 31/03/2025
Verona
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Parma
Địa điểm: Stadio MarcAntonio Bentegodi
Thời tiết: Giông bão, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 2.25
0.85
U 2.25
1.01
1
2.10
X
3.50
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Verona Verona
Phút
Parma Parma
Grigoris Kastanos
Ra sân: Antoine Bernede
match change
58'
Casper Tengstedt
Ra sân: Daniel Mosquera
match change
59'
Pawel Dawidowicz match yellow.png
65'
69'
match change Mateo Pellegrino Casalanguila
Ra sân: Ange-Yoan Bonny
69'
match change Jacob Ondrejka
Ra sân: Pontus Almqvist
Suat Serdar
Ra sân: Pawel Dawidowicz
match change
70'
71'
match yellow.png Enrico Del Prato
Domagoj Bradaric match yellow.png
71'
Dailon Rocha Livramento
Ra sân: Amin Sarr
match change
83'
Daniel Oyegoke
Ra sân: Domagoj Bradaric
match change
83'
88'
match change Drissa Camara
Ra sân: Dennis Man
88'
match change Nahuel Estevez
Ra sân: Adrian Bernabe Garcia
90'
match change Milan Djuric
Ra sân: Simon Sohm

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Verona Verona
Parma Parma
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
10
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
11
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
340
 
Số đường chuyền
 
477
76%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
26
19
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
2
22
 
Long pass
 
22
92
 
Pha tấn công
 
93
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Grigoris Kastanos
11
Casper Tengstedt
25
Suat Serdar
2
Daniel Oyegoke
14
Dailon Rocha Livramento
4
Flavius Daniliuc
30
Luan Patrick Wiedthauper
3
Martin Frese
19
Tobias Slotsager
7
Mathis Lambourde
22
Alessandro Berardi
34
Simone Perilli
8
Darko Lazovic
72
Junior Ajayi
80
Alphadjo Cisse
Verona Verona 3-5-2
4-1-4-1 Parma Parma
1
Montipo
6
Valentin...
42
Coppola
87
Ghilardi
12
Bradaric
24
Bernede
27
Dawidowi...
33
Duda
38
Tchatcho...
9
Sarr
35
Mosquera
31
Suzuki
15
Prato
21
Vogliacc...
5
Valenti
14
Valeri
16
Keita
98
Man
10
Garcia
19
Sohm
11
Almqvist
13
Bonny

Substitutes

8
Nahuel Estevez
32
Mateo Pellegrino Casalanguila
30
Milan Djuric
17
Jacob Ondrejka
23
Drissa Camara
20
Antoine Hainaut
4
Botond Balogh
40
Edoardo Corvi
46
Giovanni Leoni
33
Richard Marcone
61
Anas Haj Mohamed
18
Mathias Fjortoft Lovik
Đội hình dự bị
Verona Verona
Grigoris Kastanos 20
Casper Tengstedt 11
Suat Serdar 25
Daniel Oyegoke 2
Dailon Rocha Livramento 14
Flavius Daniliuc 4
Luan Patrick Wiedthauper 30
Martin Frese 3
Tobias Slotsager 19
Mathis Lambourde 7
Alessandro Berardi 22
Simone Perilli 34
Darko Lazovic 8
Junior Ajayi 72
Alphadjo Cisse 80
Verona Parma
8 Nahuel Estevez
32 Mateo Pellegrino Casalanguila
30 Milan Djuric
17 Jacob Ondrejka
23 Drissa Camara
20 Antoine Hainaut
4 Botond Balogh
40 Edoardo Corvi
46 Giovanni Leoni
33 Richard Marcone
61 Anas Haj Mohamed
18 Mathias Fjortoft Lovik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 2.67
37.67% Kiểm soát bóng 39.67%
13.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1
3.7 Phạt góc 3.2
2.3 Thẻ vàng 2.4
1.7 Sút trúng cầu môn 3.4
40.8% Kiểm soát bóng 43%
16 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Verona (38trận)
Chủ Khách
Parma (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
4
4
HT-H/FT-T
3
5
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
1
1
6
HT-B/FT-H
1
0
4
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
4
1
HT-B/FT-B
10
2
4
0

Verona Verona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Ondrej Duda Tiền vệ trụ 0 0 0 16 12 75% 3 0 26 6.45
1 Lorenzo Montipo Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 15 6.49
27 Pawel Dawidowicz Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 29 6.52
24 Antoine Bernede Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 15 6.22
12 Domagoj Bradaric Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 9 75% 4 0 24 6.5
9 Amin Sarr Tiền đạo cắm 1 0 0 11 6 54.55% 0 3 18 6.12
38 Jackson Tchatchoua Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 5 83.33% 2 0 12 6.28
6 Nicolas Valentini Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 22 6.35
42 Diego Coppola Trung vệ 0 0 0 27 27 100% 0 3 40 7.12
35 Daniel Mosquera Tiền đạo cắm 3 0 0 8 8 100% 0 0 19 6.15
87 Daniele Ghilardi Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 30 6.75

Parma Parma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
98 Dennis Man Cánh phải 0 0 1 16 13 81.25% 1 0 22 6.2
11 Pontus Almqvist Cánh phải 2 0 1 6 3 50% 1 1 16 6.25
15 Enrico Del Prato Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 16 80% 2 0 30 6.29
14 Emanuele Valeri Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 19 82.61% 2 1 32 6.51
21 Alessandro Vogliacco Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 2 30 6.57
19 Simon Sohm Tiền vệ trụ 2 0 0 15 13 86.67% 0 1 24 6.12
5 Lautaro Valenti Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 2 30 6.81
10 Adrian Bernabe Garcia Tiền vệ trụ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 22 6.51
31 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 21 6.74
13 Ange-Yoan Bonny Tiền đạo cắm 0 0 1 10 7 70% 0 0 14 6.13
16 Mandela Keita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 26 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ