Vòng 29
20:30 ngày 12/04/2025
VfL Bochum
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Augsburg 1
Địa điểm: Ruhrstadion
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
2.42
X
3.45
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

VfL Bochum VfL Bochum
Phút
Augsburg Augsburg
16'
match goal 0 - 1 Samuel Essende
Kiến tạo: Alexis Claude Maurice
Ivan Ordets match yellow.png
30'
55'
match change Elvis Rexhbecaj
Ra sân: Kristijan Jakic
Philipp Hofmann 1 - 1
Kiến tạo: Felix Passlack
match goal
60'
61'
match change Arne Maier
Ra sân: Fredrik Jensen
61'
match change Phillip Tietz
Ra sân: Samuel Essende
Matus Bero match yellow.png
71'
80'
match var Arne Maier Card changed
81'
match red Arne Maier
81'
match change Henri Koudossou
Ra sân: Marius Wolf
81'
match change Mert Komur
Ra sân: Alexis Claude Maurice
Moritz Broschinski
Ra sân: Felix Passlack
match change
82'
Gerrit Holtmann
Ra sân: Georgios Masouras
match change
82'
86'
match yellow.png Phillip Tietz
Mats Pannewig
Ra sân: Tom Krauss
match change
87'
90'
match goal 1 - 2 Mert Komur
Kiến tạo: Phillip Tietz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Bochum VfL Bochum
Augsburg Augsburg
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
14
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
427
 
Số đường chuyền
 
388
78%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
55
 
Đánh đầu
 
39
27
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
8
18
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
20
2
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
31
 
Long pass
 
20
103
 
Pha tấn công
 
111
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Gerrit Holtmann
29
Moritz Broschinski
24
Mats Pannewig
2
Christian Gamboa Luna
13
Jakov Medic
8
Anthony Losilla
27
Patrick Drewes
10
Dani De Wit
4
Erhan Masovic
VfL Bochum VfL Bochum 3-5-2
3-4-2-1 Augsburg Augsburg
1
Horn
5
Junior
20
Ordets
14
Oermann
32
Wittek
17
Krauss
6
Sissoko
19
Bero
15
Passlack
33
Hofmann
11
Masouras
1
Dahmen
5
Matsima
6
Gouwelee...
31
Schlotte...
11
Wolf
17
Jakic
19
Onyeka
13
Giannoul...
24
Jensen
20
Maurice
9
Essende

Substitutes

44
Henri Koudossou
10
Arne Maier
8
Elvis Rexhbecaj
21
Phillip Tietz
36
Mert Komur
22
Nediljko Labrovic
2
Robert Gumny
37
Mergim Berisha
40
Noahkai Banks
Đội hình dự bị
VfL Bochum VfL Bochum
Gerrit Holtmann 21
Moritz Broschinski 29
Mats Pannewig 24
Christian Gamboa Luna 2
Jakov Medic 13
Anthony Losilla 8
Patrick Drewes 27
Dani De Wit 10
Erhan Masovic 4
VfL Bochum Augsburg
44 Henri Koudossou
10 Arne Maier
8 Elvis Rexhbecaj
21 Phillip Tietz
36 Mert Komur
22 Nediljko Labrovic
2 Robert Gumny
37 Mergim Berisha
40 Noahkai Banks

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 3
4.67 Phạt góc 6
5 Sút trúng cầu môn 4.67
47% Kiểm soát bóng 54.33%
11.33 Phạm lỗi 5.67
1.33 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
2 Bàn thua 1.6
5.5 Phạt góc 4.2
4.8 Sút trúng cầu môn 3.3
50.1% Kiểm soát bóng 44.8%
11.6 Phạm lỗi 8.1
1.9 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Bochum (35trận)
Chủ Khách
Augsburg (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
7
HT-H/FT-T
1
5
3
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
4
3
HT-B/FT-H
3
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
0
2
2
HT-B/FT-B
7
2
3
4

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Ivan Ordets Trung vệ 0 0 3 43 39 90.7% 0 5 56 7.35
1 Timo Horn Thủ môn 0 0 0 26 15 57.69% 0 1 30 5.88
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 6 3 1 20 12 60% 1 5 38 8.06
19 Matus Bero Tiền vệ trụ 0 0 3 40 27 67.5% 8 0 62 6.58
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 1 0 1 43 35 81.4% 2 0 61 6.26
21 Gerrit Holtmann Cánh trái 1 1 3 9 9 100% 2 0 14 6.55
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Hậu vệ cánh trái 1 0 0 62 41 66.13% 0 7 81 6.71
11 Georgios Masouras Cánh trái 7 2 1 14 13 92.86% 4 2 33 5.53
15 Felix Passlack Hậu vệ cánh phải 1 0 3 26 22 84.62% 3 1 41 7.48
6 Ibrahima Sissoko Tiền vệ phòng ngự 3 1 4 46 40 86.96% 2 5 73 8.23
29 Moritz Broschinski Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 4 0 15 6.37
17 Tom Krauss Tiền vệ trụ 1 0 1 38 30 78.95% 1 1 59 6.48
14 Tim Oermann Trung vệ 1 0 0 40 36 90% 2 1 52 6.23
24 Mats Pannewig Tiền vệ trụ 3 2 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.49

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Fredrik Jensen Tiền vệ công 1 0 0 10 6 60% 1 0 20 6.03
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 1 1 0 53 38 71.7% 0 2 64 6.81
11 Marius Wolf Hậu vệ cánh phải 0 0 1 43 37 86.05% 7 1 61 6.55
13 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 26 76.47% 5 0 64 7.05
21 Phillip Tietz Tiền đạo cắm 1 0 1 12 7 58.33% 0 1 22 6.74
17 Kristijan Jakic Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 26 23 88.46% 0 4 33 7.22
20 Alexis Claude Maurice Tiền vệ công 3 1 1 23 21 91.3% 1 0 47 7.46
10 Arne Maier Tiền vệ trụ 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 5.33
8 Elvis Rexhbecaj Tiền vệ trụ 0 0 1 11 9 81.82% 1 2 20 6.43
19 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 0 0 1 26 23 88.46% 0 0 41 6.48
1 Finn Dahmen Thủ môn 0 0 0 35 22 62.86% 0 0 45 7.7
31 Keven Schlotterbeck Trung vệ 0 0 1 44 43 97.73% 1 3 60 7.14
9 Samuel Essende Tiền đạo cắm 1 1 0 7 5 71.43% 0 3 24 7.29
5 Chrislain Matsima Trung vệ 0 0 0 44 36 81.82% 0 3 61 7.05
44 Henri Koudossou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 1 7 6.41
36 Mert Komur Tiền vệ công 2 1 0 5 2 40% 0 0 11 6.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ