

0.85
1.03
0.86
1.00
2.88
3.50
2.15
1.20
0.71
0.30
2.40
Diễn biến chính




Ra sân: Tom Krauss

Ra sân: Matus Bero

Ra sân: Felix Passlack


Kiến tạo: Lee Jae Sung

Ra sân: Lee Jae Sung

Ra sân: Phillipp Mwene

Ra sân: Ibrahima Sissoko

Ra sân: Tim Oermann


Kiến tạo: Paul Nebel

Kiến tạo: Dani De Wit


Ra sân: Stefan Bell

Kiến tạo: Nelson Weiper

Ra sân: Nadiem Amiri

Ra sân: Jonathan Michael Burkardt
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.08 | |
2 | Christian Gamboa Luna | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
20 | Ivan Ordets | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 6 | 47 | 7.66 | |
1 | Timo Horn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 14 | 43.75% | 0 | 0 | 39 | 6.05 | |
19 | Matus Bero | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 3 | 0 | 33 | 6.12 | |
32 | Maximilian Wittek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 33 | 27 | 81.82% | 8 | 0 | 60 | 6.52 | |
21 | Gerrit Holtmann | Cánh trái | 4 | 3 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 3 | 0 | 18 | 7.34 | |
5 | Bernardo Fernandes da Silva Junior | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 1 | 4 | 46 | 6.17 | |
11 | Georgios Masouras | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 3 | 39 | 6.58 | |
15 | Felix Passlack | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.09 | |
6 | Ibrahima Sissoko | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 38 | 23 | 60.53% | 0 | 6 | 62 | 6.9 | |
9 | Myron Boadu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 32 | 6.04 | |
10 | Dani De Wit | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 23 | 6.57 | |
17 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 40 | 6.35 | |
14 | Tim Oermann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 50 | 6.36 | |
24 | Mats Pannewig | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 29 | 6.11 |
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Stefan Bell | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 7 | 50 | 7.4 | |
21 | Danny Vieira da Costa | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 0 | 48 | 6.69 | |
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.18 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 1 | 48 | 7.25 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 1 | 41 | 7.85 | |
18 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 59 | 49 | 83.05% | 5 | 0 | 78 | 8.08 | |
25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 8 | 71 | 7.73 | |
19 | Anthony Caci | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 44 | 33 | 75% | 3 | 0 | 65 | 6.71 | |
15 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
6 | Kaishu Sano | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 2 | 3 | 61 | 7.08 | |
29 | Jonathan Michael Burkardt | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 1 | 49 | 7.96 | |
14 | Hong Hyun Seok | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.51 | |
8 | Paul Nebel | Tiền vệ công | 3 | 1 | 4 | 46 | 35 | 76.09% | 3 | 1 | 72 | 7.25 | |
1 | Lasse RieB | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 18 | 54.55% | 0 | 0 | 50 | 7.24 | |
44 | Nelson Weiper | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ