Kết quả trận VfL Bochum vs VfB Stuttgart, 22h30 ngày 09/04


0.82
1.04
0.95
0.85
2.78
3.31
2.25
1.03
0.77
0.90
0.90
Bundesliga » 34
Diễn biến - Kết quả VfL Bochum vs VfB Stuttgart





Ra sân: Patrick Osterhage



Kiến tạo: Borna Sosa

Kiến tạo: Enzo Millot
Ra sân: Kostantinos Stafylidis


Ra sân: Sehrou Guirassy

Ra sân: Enzo Millot

Ra sân: Chris Fuhrich
Ra sân: Kevin Stoger

Kiến tạo: Philipp Forster

Ra sân: Anthony Losilla





Ra sân: Borna Sosa
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật VfL Bochum VS VfB Stuttgart



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:VfL Bochum vs VfB Stuttgart
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 37 | 74% | 0 | 0 | 57 | 5.18 | |
8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 2 | 45 | 6.59 | |
20 | Ivan Ordets | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 56 | 45 | 80.36% | 0 | 4 | 70 | 6.95 | |
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 7 | 22 | 6.76 | |
16 | Kostantinos Stafylidis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 32 | 6.14 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 53 | 41 | 77.36% | 3 | 0 | 70 | 6.8 | |
11 | Takuma Asano | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 28 | 6.86 | |
3 | Danilo Soares | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 0 | 74 | 6.06 | |
17 | Gerrit Holtmann | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.1 | |
10 | Philipp Forster | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 4 | 0 | 23 | 6.5 | |
22 | Christopher Antwi-Adjej | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 1 | 38 | 6.07 | |
4 | Erhan Masovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 1 | 55 | 5.94 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 23 | 5.96 |
VfB Stuttgart
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Genki Haraguchi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
21 | Hiroki Ito | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 1 | 62 | 7.74 | |
3 | Wataru ENDO | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 50 | 6.59 | |
9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 37 | 7.43 | |
33 | Fabian Bredlow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 0 | 34 | 6.67 | |
2 | Waldemar Anton | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 35 | 6.11 | |
24 | Borna Sosa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 41 | 34 | 82.93% | 12 | 0 | 72 | 7.27 | |
5 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 4 | 54 | 7.13 | |
16 | Atakan Karazor | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 2 | 35 | 6.7 | |
22 | Chris Fuhrich | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 1 | 50 | 7.37 | |
4 | Josha Vagnoman | Hậu vệ cánh phải | 4 | 2 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 4 | 43 | 7.99 | |
14 | Silas Wamangituka Fundu | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
20 | Luca Pfeiffer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
8 | Enzo Millot | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 30 | 22 | 73.33% | 2 | 1 | 55 | 8.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ