Vòng 29
01:30 ngày 12/04/2025
VfL Wolfsburg
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (0 - 2)
RB Leipzig
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.87
-0
1.01
O 3
0.99
U 3
0.87
1
2.48
X
3.85
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.90
-0
1.00
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
11'
match goal 0 - 1 Lois Openda
Kiến tạo: Bote Baku
20'
match var Benjamin Sesko Goal Disallowed
26'
match goal 0 - 2 Xavi Quentin Shay Simons
Kiến tạo: Arthur Vermeeren
Yannick Gerhardt match yellow.png
34'
36'
match yellow.png Bitshiabu El Chadaille
36'
match yellow.png Xavi Quentin Shay Simons
49'
match goal 0 - 3 Xavi Quentin Shay Simons
Kiến tạo: Bote Baku
Kilian Fischer 1 - 3
Kiến tạo: Jakub Kaminski
match goal
58'
Kilian Fischer match yellow.png
60'
71'
match change Kevin Kampl
Ra sân: Arthur Vermeeren
71'
match change Christoph Baumgartner
Ra sân: Bote Baku
Andreas Skov Olsen
Ra sân: Jakub Kaminski
match change
71'
Joakim Maehle
Ra sân: Vavro Denis
match change
71'
Andreas Skov Olsen 2 - 3
Kiến tạo: Joakim Maehle
match goal
75'
76'
match yellow.png Lois Openda
77'
match change Lutsharel Geertruida
Ra sân: Kosta Nedeljkovic
77'
match change Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Lois Openda
85'
match change Amadou Haidara
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
Lukas Nmecha
Ra sân: Patrick Wimmer
match change
86'
Tiago Tomas
Ra sân: Bence Dardai
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
RB Leipzig RB Leipzig
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
14
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
389
 
Số đường chuyền
 
457
81%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
3
25
 
Đánh đầu
 
33
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
17
2
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
30
 
Long pass
 
23
97
 
Pha tấn công
 
92
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Joakim Maehle
7
Andreas Skov Olsen
10
Lukas Nmecha
11
Tiago Tomas
6
Aster Vranckx
5
Mads Roerslev Rasmussen
29
Marius Muller
4
Konstantinos Koulierakis
40
Kevin Paredes
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 3-4-1-2
4-2-2-2 RB Leipzig RB Leipzig
1
Grabara
33
Odogu
18
Denis
2
Fischer
31
Gerhardt
27
Arnold
24
Dardai
16
Kaminski
39
Wimmer
9
Amoura
23
Wind
1
Gulacsi
21
Nedeljko...
16
Klosterm...
5
Chadaill...
23
Lukeba
13
Seiwald
18
Vermeere...
17
Baku
10
2
Simons
30
Sesko
11
Openda

Substitutes

14
Christoph Baumgartner
9
Yussuf Yurary Poulsen
8
Amadou Haidara
3
Lutsharel Geertruida
44
Kevin Kampl
26
Maarten Vandevoordt
27
Tidiam Gomis
48
Lionel Voufack
45
Jonathan Norbye
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Joakim Maehle 21
Andreas Skov Olsen 7
Lukas Nmecha 10
Tiago Tomas 11
Aster Vranckx 6
Mads Roerslev Rasmussen 5
Marius Muller 29
Konstantinos Koulierakis 4
Kevin Paredes 40
VfL Wolfsburg RB Leipzig
14 Christoph Baumgartner
9 Yussuf Yurary Poulsen
8 Amadou Haidara
3 Lutsharel Geertruida
44 Kevin Kampl
26 Maarten Vandevoordt
27 Tidiam Gomis
48 Lionel Voufack
45 Jonathan Norbye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2
6 Phạt góc 3.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5
47.33% Kiểm soát bóng 44%
7 Phạm lỗi 10.33
0.33 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 1.8
5.2 Phạt góc 5.3
3.5 Sút trúng cầu môn 4.5
51.2% Kiểm soát bóng 52.8%
9.1 Phạm lỗi 10.9
1.5 Thẻ vàng 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (38trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
8
6
HT-H/FT-T
2
3
3
3
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
5
2
2
5
HT-B/FT-H
3
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
3
1
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
5
7
2
4

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 0 0 2 51 43 84.31% 7 0 75 6.54
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 2 2 0 44 37 84.09% 3 0 63 6.28
18 Vavro Denis Trung vệ 0 0 0 19 19 100% 0 1 23 5.88
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 7 63.64% 1 0 22 6.96
10 Lukas Nmecha Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
7 Andreas Skov Olsen Cánh phải 1 1 0 8 7 87.5% 1 0 11 6.87
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 2 0 4 31 25 80.65% 2 4 54 7.14
1 Kamil Grabara Thủ môn 0 0 0 40 28 70% 0 0 46 5.4
39 Patrick Wimmer Cánh phải 1 1 1 37 25 67.57% 3 3 55 5.74
16 Jakub Kaminski Cánh trái 2 0 3 18 10 55.56% 10 0 46 6.76
11 Tiago Tomas Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6
2 Kilian Fischer Hậu vệ cánh phải 1 1 1 32 28 87.5% 3 0 50 6.86
9 Mohamed Amoura Tiền đạo cắm 3 1 0 25 20 80% 1 1 38 6.54
33 David Odogu Trung vệ 1 0 0 32 31 96.88% 0 4 55 7.25
24 Bence Dardai Tiền vệ công 3 0 0 24 22 91.67% 0 0 42 6.86

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Peter Gulacsi Thủ môn 0 0 0 36 26 72.22% 0 2 50 7.18
44 Kevin Kampl Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 5.92
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo cắm 0 0 2 7 5 71.43% 0 1 12 6.24
16 Lukas Klostermann Trung vệ 0 0 0 37 37 100% 0 1 55 6.72
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6
17 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 2 0 2 36 31 86.11% 2 0 49 7.62
3 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 0 0 1 3 3 100% 2 0 13 6.53
11 Lois Openda Tiền đạo cắm 2 1 1 28 18 64.29% 0 0 37 7.53
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 2 1 0 4 3 75% 0 2 12 6.23
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 1 0 0 50 42 84% 1 1 62 6.43
30 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 5 1 1 19 16 84.21% 4 1 47 7.14
10 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 3 2 4 36 30 83.33% 3 2 59 9.06
5 Bitshiabu El Chadaille Trung vệ 0 0 0 48 39 81.25% 0 2 66 6.81
23 Castello Lukeba Trung vệ 0 0 0 46 30 65.22% 0 2 68 6.69
18 Arthur Vermeeren Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 55 54 98.18% 0 1 60 6.96
21 Kosta Nedeljkovic Hậu vệ cánh phải 1 0 1 35 32 91.43% 1 0 56 6.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ